Saturday 27 April 2024
ANG đến DKK - chuyển đổi tiền tệ Hà Lan Antillean Guilder to Krone Đan Mạch
Bộ chuyển đổi Hà Lan Antillean Guilder to Krone Đan Mạch của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Hà Lan Antillean Guilder. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Krone Đan Mạch loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Krone Đan Mạch hoặc Hà Lan Antillean Guilder để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Hà Lan Antillean Guilder to Krone Đan Mạch máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Hà Lan Antillean Guilder là bao nhiêu đến Krone Đan Mạch?
1 Hà Lan Antillean Guilder =
3,86 Krone Đan Mạch
1 ANG = 3,86 DKK
1 DKK = 0,259 ANG
Hà Lan Antillean Guilder dĩ nhiên đến Krone Đan Mạch = 3,86
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi ANG trong Krone Đan Mạch
Bạn đã chọn loại tiền tệ ANG và loại tiền mục tiêu Krone Đan Mạch với số lượng 1 ANG. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Hà Lan Antillean Guilder (ANG) và Krone Đan Mạch (DKK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi ANG (Hà Lan Antillean Guilder) sang DKK (Krone Đan Mạch) ✅ ANG to DKK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Hà Lan Antillean Guilder (ANG) sang Krone Đan Mạch (DKK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Hà Lan Antillean Guilder ( ANG ) trong Krone Đan Mạch ( DKK )
So sánh giá của 1 Hà Lan Antillean Guilder ở Krone Đan Mạch trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ANG đến DKK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 ANG = 3.85838195 DKK | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 ANG = 3.85790562 DKK | -0.00047633 DKK | -0.01234530 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 ANG = 3.86461481 DKK | +0.00670919 DKK | +0.17390767 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 ANG = 3.89162600 DKK | +0.02701119 DKK | +0.69893603 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 ANG = 3.88689146 DKK | -0.00473454 DKK | -0.12165970 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 ANG = 3.89039966 DKK | +0.00350820 DKK | +0.09025727 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 ANG = 3.89352001 DKK | +0.00312035 DKK | +0.08020651 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ANG | DKK | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 0.5548 | 0.1438 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6829 | 0.0060 | 0.5174 | 0.1341 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5858 | 0.0051 | 0.4438 | 0.1150 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7072 | 1 | 0.0088 | 0.7577 | 0.1964 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1870 | 1 | 86.5188 | 22.4232 |
ANG | 1.8024 | 1.9328 | 2.2532 | 1.3198 | 0.0116 | 1 | 0.2592 |
DKK | 6.9546 | 7.4575 | 8.6938 | 5.0924 | 0.0446 | 3.8585 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Hà Lan Antillean Guilder (ANG)
Các quốc gia thanh toán với Krone Đan Mạch (DKK)
Chuyển đổi Hà Lan Antillean Guilder sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Hà Lan Antillean Guilder sang tiền điện tử
Chuyển đổi Hà Lan Antillean Guilder sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
ANG to DKK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Hà Lan Antillean Guilder đến Krone Đan Mạch = 3,86.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.