Wednesday 05 June 2024
0001 ANG đến DKK - chuyển đổi tiền tệ Hà Lan Antillean Guilder to Krone Đan Mạch
Bộ chuyển đổi Hà Lan Antillean Guilder to Krone Đan Mạch của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 05.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Hà Lan Antillean Guilder. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Krone Đan Mạch loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Krone Đan Mạch hoặc Hà Lan Antillean Guilder để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Hà Lan Antillean Guilder to Krone Đan Mạch máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Hà Lan Antillean Guilder là bao nhiêu đến Krone Đan Mạch?
0001 Hà Lan Antillean Guilder =
3,80 Krone Đan Mạch
1 ANG = 3,80 DKK
1 DKK = 0,263 ANG
Hà Lan Antillean Guilder dĩ nhiên đến Krone Đan Mạch = 3,80
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi ANG trong Krone Đan Mạch
Bạn đã chọn loại tiền tệ ANG và loại tiền mục tiêu Krone Đan Mạch với số lượng 0001 ANG. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0001 Hà Lan Antillean Guilder (ANG) và Krone Đan Mạch (DKK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0001 ANG (Hà Lan Antillean Guilder) sang DKK (Krone Đan Mạch) ✅ ANG to DKK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Hà Lan Antillean Guilder (ANG) sang Krone Đan Mạch (DKK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0001 Hà Lan Antillean Guilder ( ANG ) trong Krone Đan Mạch ( DKK )
So sánh giá của 0001 Hà Lan Antillean Guilder ở Krone Đan Mạch trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0001 ANG đến DKK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 0001 ANG = 3.80836317 DKK | - | - |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 0001 ANG = 3.80710177 DKK | -0.00126140 DKK | -0.03312179 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 0001 ANG = 3.81711441 DKK | +0.01001265 DKK | +0.26299918 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 0001 ANG = 3.81711441 DKK | - | - |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 0001 ANG = 3.80911750 DKK | -0.00799691 DKK | -0.20950146 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 0001 ANG = 3.82242541 DKK | +0.01330790 DKK | +0.34936968 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 0001 ANG = 3.81626952 DKK | -0.00615589 DKK | -0.16104657 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ANG | DKK | |
USD | 1 | 1.0878 | 1.2771 | 0.7313 | 0.0064 | 0.5549 | 0.1458 |
EUR | 0.9193 | 1 | 1.1740 | 0.6723 | 0.0059 | 0.5101 | 0.1341 |
GBP | 0.7830 | 0.8518 | 1 | 0.5727 | 0.0050 | 0.4345 | 0.1142 |
CAD | 1.3673 | 1.4874 | 1.7462 | 1 | 0.0088 | 0.7588 | 0.1994 |
JPY | 155.4899 | 169.1459 | 198.5746 | 113.7166 | 1 | 86.2868 | 22.6752 |
ANG | 1.8020 | 1.9603 | 2.3013 | 1.3179 | 0.0116 | 1 | 0.2628 |
DKK | 6.8573 | 7.4595 | 8.7573 | 5.0150 | 0.0441 | 3.8053 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Hà Lan Antillean Guilder (ANG)
Các quốc gia thanh toán với Krone Đan Mạch (DKK)
Chuyển đổi Hà Lan Antillean Guilder sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Hà Lan Antillean Guilder sang tiền điện tử
Chuyển đổi Hà Lan Antillean Guilder sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
ANG to DKK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Hà Lan Antillean Guilder đến Krone Đan Mạch = 3,80.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.