Wednesday 05 June 2024
0001 ANG đến TMT - chuyển đổi tiền tệ Hà Lan Antillean Guilder to Turkmenistan Manat
Bộ chuyển đổi Hà Lan Antillean Guilder to Turkmenistan Manat của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 05.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Hà Lan Antillean Guilder. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Turkmenistan Manat loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Turkmenistan Manat hoặc Hà Lan Antillean Guilder để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Hà Lan Antillean Guilder to Turkmenistan Manat máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Hà Lan Antillean Guilder là bao nhiêu đến Turkmenistan Manat?
0001 Hà Lan Antillean Guilder =
1,94 Turkmenistan Manat
1 ANG = 1,94 TMT
1 TMT = 0,515 ANG
Hà Lan Antillean Guilder dĩ nhiên đến Turkmenistan Manat = 1,94
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi ANG trong Turkmenistan Manat
Bạn đã chọn loại tiền tệ ANG và loại tiền mục tiêu Turkmenistan Manat với số lượng 0001 ANG. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0001 Hà Lan Antillean Guilder (ANG) và Turkmenistan Manat (TMT) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0001 ANG (Hà Lan Antillean Guilder) sang TMT (Turkmenistan Manat) ✅ ANG to TMT Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Hà Lan Antillean Guilder (ANG) sang Turkmenistan Manat (TMT) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0001 Hà Lan Antillean Guilder ( ANG ) trong Turkmenistan Manat ( TMT )
So sánh giá của 0001 Hà Lan Antillean Guilder ở Turkmenistan Manat trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0001 ANG đến TMT | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 0001 ANG = 1.94521118 TMT | - | - |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 0001 ANG = 1.96118809 TMT | +0.01597691 TMT | +0.82134557 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 0001 ANG = 1.94326445 TMT | -0.01792364 TMT | -0.91391727 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 0001 ANG = 1.94340041 TMT | +0.00013596 TMT | +0.00699624 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 0001 ANG = 1.94340041 TMT | - | - |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 0001 ANG = 1.95017688 TMT | +0.00677647 TMT | +0.34869163 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 0001 ANG = 1.93293863 TMT | -0.01723825 TMT | -0.88393283 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ANG | TMT | |
USD | 1 | 1.0865 | 1.2770 | 0.7297 | 0.0064 | 0.5558 | 0.2857 |
EUR | 0.9204 | 1 | 1.1754 | 0.6716 | 0.0059 | 0.5115 | 0.2630 |
GBP | 0.7831 | 0.8508 | 1 | 0.5714 | 0.0050 | 0.4352 | 0.2237 |
CAD | 1.3705 | 1.4890 | 1.7501 | 1 | 0.0088 | 0.7617 | 0.3916 |
JPY | 156.2120 | 169.7173 | 199.4816 | 113.9805 | 1 | 86.8188 | 44.6320 |
ANG | 1.7993 | 1.9548 | 2.2977 | 1.3129 | 0.0115 | 1 | 0.5141 |
TMT | 3.5000 | 3.8026 | 4.4695 | 2.5538 | 0.0224 | 1.9452 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Hà Lan Antillean Guilder (ANG)
Các quốc gia thanh toán với Turkmenistan Manat (TMT)
Chuyển đổi Hà Lan Antillean Guilder sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Hà Lan Antillean Guilder sang tiền điện tử
Chuyển đổi Hà Lan Antillean Guilder sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
ANG to TMT máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Hà Lan Antillean Guilder đến Turkmenistan Manat = 1,94.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.