Wednesday 01 May 2024
1000 AOA đến XAG - chuyển đổi tiền tệ Angola đầu tiên to Bạc (troy ounce)
Bộ chuyển đổi Angola đầu tiên to Bạc (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Angola đầu tiên. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bạc (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bạc (troy ounce) hoặc Angola đầu tiên để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Angola đầu tiên to Bạc (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Angola đầu tiên là bao nhiêu đến Bạc (troy ounce)?
1000 Angola đầu tiên =
0,0455 Bạc (troy ounce)
1 AOA = 0,0000455 XAG
1 XAG = 21.958,71 AOA
Angola đầu tiên dĩ nhiên đến Bạc (troy ounce) = 0,0000455
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi AOA trong Bạc (troy ounce)
Bạn đã chọn loại tiền tệ AOA và loại tiền mục tiêu Bạc (troy ounce) với số lượng 1000 AOA. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Angola đầu tiên (AOA) và Bạc (troy ounce) (XAG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 AOA (Angola đầu tiên) sang XAG (Bạc (troy ounce)) ✅ AOA to XAG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Angola đầu tiên (AOA) sang Bạc (troy ounce) (XAG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Angola đầu tiên ( AOA ) trong Bạc (troy ounce) ( XAG )
So sánh giá của 1000 Angola đầu tiên ở Bạc (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 AOA đến XAG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1000 AOA = 0.04554001 XAG | - | - |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1000 AOA = 0.04413765 XAG | -0.00000140 XAG | -3.07939295 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1000 AOA = 0.04435316 XAG | +0.00000022 XAG | +0.48826273 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 AOA = 0.04409135 XAG | -0.00000026 XAG | -0.59029903 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 AOA = 0.04409135 XAG | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 AOA = 0.04381650 XAG | -0.00000027 XAG | -0.62334897 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1000 AOA = 0.04379826 XAG | -0.00000002 XAG | -0.04164589 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AOA | XAG | |
USD | 1 | 1.0657 | 1.2474 | 0.7257 | 0.0063 | 0.0012 | 26.4012 |
EUR | 0.9384 | 1 | 1.1705 | 0.6810 | 0.0059 | 0.0011 | 24.7747 |
GBP | 0.8017 | 0.8543 | 1 | 0.5818 | 0.0051 | 0.0010 | 21.1657 |
CAD | 1.3780 | 1.4685 | 1.7189 | 1 | 0.0087 | 0.0016 | 36.3814 |
JPY | 157.9230 | 168.2914 | 196.9863 | 114.6014 | 1 | 0.1888 | 4,169.3632 |
AOA | 836.4988 | 891.4191 | 1,043.4127 | 607.0295 | 5.2969 | 1 | 22,084.6102 |
XAG | 0.0379 | 0.0404 | 0.0472 | 0.0275 | 0.0002 | 0.0000 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Angola đầu tiên (AOA)
Các quốc gia thanh toán với Bạc (troy ounce) (XAG)
Chuyển đổi Angola đầu tiên sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Angola đầu tiên sang tiền điện tử
Chuyển đổi Angola đầu tiên sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
AOA to XAG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Angola đầu tiên đến Bạc (troy ounce) = 0,0000455.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.