Friday 10 May 2024
5 ARS đến KHR - chuyển đổi tiền tệ Trọng lượng Argentina to Riel Campuchia
Bộ chuyển đổi Trọng lượng Argentina to Riel Campuchia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 10.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Trọng lượng Argentina. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Riel Campuchia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Riel Campuchia hoặc Trọng lượng Argentina để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Trọng lượng Argentina to Riel Campuchia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Trọng lượng Argentina là bao nhiêu đến Riel Campuchia?
5 Trọng lượng Argentina =
23,00 Riel Campuchia
1 ARS = 4,60 KHR
1 KHR = 0,217 ARS
Trọng lượng Argentina dĩ nhiên đến Riel Campuchia = 4,60
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi ARS trong Riel Campuchia
Bạn đã chọn loại tiền tệ ARS và loại tiền mục tiêu Riel Campuchia với số lượng 5 ARS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 5 Trọng lượng Argentina (ARS) và Riel Campuchia (KHR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 5 ARS (Trọng lượng Argentina) sang KHR (Riel Campuchia) ✅ ARS to KHR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Trọng lượng Argentina (ARS) sang Riel Campuchia (KHR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 5 Trọng lượng Argentina ( ARS ) trong Riel Campuchia ( KHR )
So sánh giá của 5 Trọng lượng Argentina ở Riel Campuchia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 5 ARS đến KHR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 5 ARS = 23.001390 KHR | - | - |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 5 ARS = 23.11975 KHR | +0.02367 KHR | +0.51458 % |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 5 ARS = 23.177060 KHR | +0.011462 KHR | +0.247883 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 5 ARS = 23.10070 KHR | -0.01527 KHR | -0.32946 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 5 ARS = 23.177905 KHR | +0.015441 KHR | +0.334211 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 5 ARS = 23.132790 KHR | -0.009023 KHR | -0.194647 % |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 5 ARS = 23.207470 KHR | +0.014936 KHR | +0.322832 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ARS | KHR | |
USD | 1 | 1.0776 | 1.2517 | 0.7306 | 0.0064 | 0.0011 | 0.0002 |
EUR | 0.9280 | 1 | 1.1615 | 0.6780 | 0.0060 | 0.0011 | 0.0002 |
GBP | 0.7989 | 0.8609 | 1 | 0.5837 | 0.0051 | 0.0009 | 0.0002 |
CAD | 1.3688 | 1.4750 | 1.7133 | 1 | 0.0088 | 0.0016 | 0.0003 |
JPY | 155.7315 | 167.8168 | 194.9239 | 113.7719 | 1 | 0.1765 | 0.0384 |
ARS | 882.4224 | 950.9016 | 1,104.4984 | 644.6663 | 5.6663 | 1 | 0.2174 |
KHR | 4,059.4822 | 4,374.5127 | 5,081.1170 | 2,965.7126 | 26.0672 | 4.6004 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Trọng lượng Argentina (ARS)
Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)
Chuyển đổi Trọng lượng Argentina sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Trọng lượng Argentina sang tiền điện tử
Chuyển đổi Trọng lượng Argentina sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
ARS to KHR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Trọng lượng Argentina đến Riel Campuchia = 4,60.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.