Saturday 27 April 2024

1 ARS đến KHR - chuyển đổi tiền tệ Trọng lượng Argentina to Riel Campuchia

Bộ chuyển đổi Trọng lượng Argentina to Riel Campuchia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Trọng lượng Argentina. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Riel Campuchia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Riel Campuchia hoặc Trọng lượng Argentina để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Trọng lượng Argentina to Riel Campuchia máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Trọng lượng Argentina là bao nhiêu đến Riel Campuchia?

Amount
From
To

1 Trọng lượng Argentina =

4,65 Riel Campuchia

1 ARS = 4,65 KHR

1 KHR = 0,215 ARS

Trọng lượng Argentina đến Riel Campuchia conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 06:05:12 GMT+2 27 tháng 4, 2024

Trọng lượng Argentina dĩ nhiên đến Riel Campuchia = 4,65

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi ARS trong Riel Campuchia

Bạn đã chọn loại tiền tệ ARS và loại tiền mục tiêu Riel Campuchia với số lượng 1 ARS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1 Trọng lượng Argentina (ARS) và Riel Campuchia (KHR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1 ARS (Trọng lượng Argentina) sang KHR (Riel Campuchia) ✅ ARS to KHR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Trọng lượng Argentina (ARS) sang Riel Campuchia (KHR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Trọng lượng Argentina ( ARS ) trong Riel Campuchia ( KHR )

So sánh giá của 1 Trọng lượng Argentina ở Riel Campuchia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 ARS đến KHR Thay đổi Thay đổi %
April 27, 2024 Thứ bảy 1 ARS = 4.649287 KHR - -
April 26, 2024 Thứ sáu 1 ARS = 4.645311 KHR -0.003976 KHR -0.085518 %
April 25, 2024 thứ năm 1 ARS = 4.644273 KHR -0.001038 KHR -0.022345 %
April 24, 2024 Thứ Tư 1 ARS = 4.630509 KHR -0.013764 KHR -0.296365 %
April 23, 2024 Thứ ba 1 ARS = 4.655261 KHR +0.024752 KHR +0.534542 %
April 22, 2024 Thứ hai 1 ARS = 4.677473 KHR +0.022212 KHR +0.477138 %
April 21, 2024 chủ nhật 1 ARS = 4.672561 KHR -0.004912 KHR -0.105014 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYARSKHR
USD11.07231.25010.73220.00640.00110.0002
EUR0.932611.16580.68290.00600.00110.0002
GBP0.80000.857810.58580.00510.00090.0002
CAD1.36571.46441.707210.00880.00160.0003
JPY155.9435167.2209194.9416114.187010.17850.0384
ARS873.7175936.90211,092.2151639.76505.602810.2153
KHR4,058.72764,352.24285,073.72662,971.935426.02694.64541

Các quốc gia thanh toán với Trọng lượng Argentina (ARS)

Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)

Chuyển đổi Trọng lượng Argentina sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


ARS to KHR máy tính tỷ giá hối đoái

Trọng lượng Argentina là đơn vị tiền tệ trong Argentina. Riel Campuchia là đơn vị tiền tệ trong Campuchia. Biểu tượng cho ARS là $. Biểu tượng cho KHR là ៛. Tỷ giá cho Trọng lượng Argentina được cập nhật lần cuối vào April 27, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Riel Campuchia được cập nhật lần cuối vào April 27, 2024. ARS chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. KHR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Trọng lượng Argentina đến Riel Campuchia = 4,65.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.