Thursday 16 May 2024
1 ARS đến XAG - chuyển đổi tiền tệ Trọng lượng Argentina to Bạc (troy ounce)
Bộ chuyển đổi Trọng lượng Argentina to Bạc (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Trọng lượng Argentina. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bạc (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bạc (troy ounce) hoặc Trọng lượng Argentina để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Trọng lượng Argentina to Bạc (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Trọng lượng Argentina là bao nhiêu đến Bạc (troy ounce)?
1 Trọng lượng Argentina =
0,0000381 Bạc (troy ounce)
1 ARS = 0,0000381 XAG
1 XAG = 26.229,92 ARS
Trọng lượng Argentina dĩ nhiên đến Bạc (troy ounce) = 0,0000381
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi ARS trong Bạc (troy ounce)
Bạn đã chọn loại tiền tệ ARS và loại tiền mục tiêu Bạc (troy ounce) với số lượng 1 ARS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Trọng lượng Argentina (ARS) và Bạc (troy ounce) (XAG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 ARS (Trọng lượng Argentina) sang XAG (Bạc (troy ounce)) ✅ ARS to XAG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Trọng lượng Argentina (ARS) sang Bạc (troy ounce) (XAG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Trọng lượng Argentina ( ARS ) trong Bạc (troy ounce) ( XAG )
So sánh giá của 1 Trọng lượng Argentina ở Bạc (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ARS đến XAG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 16, 2024 | thứ năm | 1 ARS = 0.00003814 XAG | - | - |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 1 ARS = 0.00003956 XAG | +0.00000142 XAG | +3.72395428 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 1 ARS = 0.00003988 XAG | +0.00000031 XAG | +0.79292638 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 1 ARS = 0.00004025 XAG | +0.00000037 XAG | +0.93921434 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 1 ARS = 0.00004026 XAG | +0.00000001 XAG | +0.02053631 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 1 ARS = 0.00004027 XAG | +0.00000001 XAG | +0.01782252 % |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 1 ARS = 0.00003990 XAG | -0.00000036 XAG | -0.90479149 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ARS | XAG | |
USD | 1 | 1.0870 | 1.2668 | 0.7340 | 0.0065 | 0.0011 | 29.5709 |
EUR | 0.9200 | 1 | 1.1654 | 0.6752 | 0.0059 | 0.0010 | 27.2041 |
GBP | 0.7894 | 0.8581 | 1 | 0.5794 | 0.0051 | 0.0009 | 23.3433 |
CAD | 1.3625 | 1.4810 | 1.7260 | 1 | 0.0088 | 0.0015 | 40.2898 |
JPY | 154.6760 | 168.1334 | 195.9407 | 113.5253 | 1 | 0.1746 | 4,573.9121 |
ARS | 885.7459 | 962.8091 | 1,122.0467 | 650.0983 | 5.7265 | 1 | 26,192.3264 |
XAG | 0.0338 | 0.0368 | 0.0428 | 0.0248 | 0.0002 | 0.0000 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Trọng lượng Argentina (ARS)
Các quốc gia thanh toán với Bạc (troy ounce) (XAG)
Chuyển đổi Trọng lượng Argentina sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Trọng lượng Argentina sang tiền điện tử
Chuyển đổi Trọng lượng Argentina sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
ARS to XAG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Trọng lượng Argentina đến Bạc (troy ounce) = 0,0000381.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.