Tuesday 14 May 2024
10 XAG đến ARS - chuyển đổi tiền tệ Bạc (troy ounce) to Trọng lượng Argentina
Bộ chuyển đổi Bạc (troy ounce) to Trọng lượng Argentina của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 14.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bạc (troy ounce). Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Trọng lượng Argentina loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Trọng lượng Argentina hoặc Bạc (troy ounce) để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bạc (troy ounce) to Trọng lượng Argentina máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bạc (troy ounce) là bao nhiêu đến Trọng lượng Argentina?
10 Bạc (troy ounce) =
250.765,85 Trọng lượng Argentina
1 XAG = 25.076,59 ARS
1 ARS = 0,0000399 XAG
Bạc (troy ounce) dĩ nhiên đến Trọng lượng Argentina = 25.076,59
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi XAG trong Trọng lượng Argentina
Bạn đã chọn loại tiền tệ XAG và loại tiền mục tiêu Trọng lượng Argentina với số lượng 10 XAG. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Bạc (troy ounce) (XAG) và Trọng lượng Argentina (ARS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 XAG (Bạc (troy ounce)) sang ARS (Trọng lượng Argentina) ✅ XAG to ARS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bạc (troy ounce) (XAG) sang Trọng lượng Argentina (ARS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Bạc (troy ounce) ( XAG ) trong Trọng lượng Argentina ( ARS )
So sánh giá của 10 Bạc (troy ounce) ở Trọng lượng Argentina trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 XAG đến ARS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 10 XAG = 250,765.850350 ARS | - | - |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 10 XAG = 248,432.536340 ARS | -233.331401 ARS | -0.930475 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 10 XAG = 248,381.527950 ARS | -5.100839 ARS | -0.020532 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 10 XAG = 248,337.2680 ARS | -4.4260 ARS | -0.0178 % |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 10 XAG = 250,604.718170 ARS | +226.745017 ARS | +0.913053 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 10 XAG = 241,120.068390 ARS | -948.464978 ARS | -3.784705 % |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 10 XAG = 238,982.565730 ARS | -213.750266 ARS | -0.886489 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ARS | XAG | |
USD | 1 | 1.0790 | 1.2556 | 0.7316 | 0.0064 | 0.0011 | 28.2040 |
EUR | 0.9268 | 1 | 1.1636 | 0.6780 | 0.0059 | 0.0010 | 26.1380 |
GBP | 0.7965 | 0.8594 | 1 | 0.5827 | 0.0051 | 0.0009 | 22.4631 |
CAD | 1.3668 | 1.4748 | 1.7161 | 1 | 0.0087 | 0.0015 | 38.5490 |
JPY | 156.2120 | 168.5590 | 196.1354 | 114.2907 | 1 | 0.1767 | 4,405.7990 |
ARS | 884.2664 | 954.1585 | 1,110.2598 | 646.9634 | 5.6607 | 1 | 24,939.8238 |
XAG | 0.0355 | 0.0383 | 0.0445 | 0.0259 | 0.0002 | 0.0000 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bạc (troy ounce) (XAG)
Các quốc gia thanh toán với Trọng lượng Argentina (ARS)
Chuyển đổi Bạc (troy ounce) sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bạc (troy ounce) sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bạc (troy ounce) sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
XAG to ARS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bạc (troy ounce) đến Trọng lượng Argentina = 25.076,59.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.