Saturday 04 May 2024
1000 AUD đến BHD - chuyển đổi tiền tệ Đồng đô la Úc to Bahraini Dinar
Bộ chuyển đổi Đồng đô la Úc to Bahraini Dinar của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 04.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng đô la Úc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bahraini Dinar loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bahraini Dinar hoặc Đồng đô la Úc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng đô la Úc to Bahraini Dinar máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng đô la Úc là bao nhiêu đến Bahraini Dinar?
1000 Đồng đô la Úc =
248,73 Bahraini Dinar
1 AUD = 0,249 BHD
1 BHD = 4,02 AUD
Đồng đô la Úc dĩ nhiên đến Bahraini Dinar = 0,249
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi AUD trong Bahraini Dinar
Bạn đã chọn loại tiền tệ AUD và loại tiền mục tiêu Bahraini Dinar với số lượng 1000 AUD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Đồng đô la Úc (AUD) và Bahraini Dinar (BHD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 AUD (Đồng đô la Úc) sang BHD (Bahraini Dinar) ✅ AUD to BHD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng đô la Úc (AUD) sang Bahraini Dinar (BHD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Đồng đô la Úc ( AUD ) trong Bahraini Dinar ( BHD )
So sánh giá của 1000 Đồng đô la Úc ở Bahraini Dinar trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 AUD đến BHD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 1000 AUD = 248.72590157 BHD | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1000 AUD = 248.02190133 BHD | -0.00070400 BHD | -0.28304259 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1000 AUD = 246.49545093 BHD | -0.00152645 BHD | -0.61544984 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1000 AUD = 245.89442375 BHD | -0.00060103 BHD | -0.24382891 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1000 AUD = 246.31415498 BHD | +0.00041973 BHD | +0.17069571 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1000 AUD = 247.10009506 BHD | +0.00078594 BHD | +0.31908035 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 AUD = 246.76278077 BHD | -0.00033731 BHD | -0.13650917 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AUD | BHD | |
USD | 1 | 1.0772 | 1.2548 | 0.7316 | 0.0065 | 0.6605 | 2.6555 |
EUR | 0.9284 | 1 | 1.1649 | 0.6792 | 0.0061 | 0.6132 | 2.4653 |
GBP | 0.7969 | 0.8584 | 1 | 0.5830 | 0.0052 | 0.5264 | 2.1163 |
CAD | 1.3669 | 1.4723 | 1.7151 | 1 | 0.0089 | 0.9028 | 3.6297 |
JPY | 153.0550 | 164.8678 | 192.0534 | 111.9765 | 1 | 101.0928 | 406.4430 |
AUD | 1.5140 | 1.6309 | 1.8998 | 1.1077 | 0.0099 | 1 | 4.0205 |
BHD | 0.3766 | 0.4056 | 0.4725 | 0.2755 | 0.0025 | 0.2487 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng đô la Úc (AUD)
Các quốc gia thanh toán với Bahraini Dinar (BHD)
Chuyển đổi Đồng đô la Úc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng đô la Úc sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng đô la Úc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
AUD to BHD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng đô la Úc đến Bahraini Dinar = 0,249.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.