Sunday 28 April 2024
1000 AUD đến CUP - chuyển đổi tiền tệ Đồng đô la Úc to Peso Cuba
Bộ chuyển đổi Đồng đô la Úc to Peso Cuba của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng đô la Úc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Peso Cuba loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Peso Cuba hoặc Đồng đô la Úc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng đô la Úc to Peso Cuba máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng đô la Úc là bao nhiêu đến Peso Cuba?
1000 Đồng đô la Úc =
17.304,50 Peso Cuba
1 AUD = 17,30 CUP
1 CUP = 0,0578 AUD
Đồng đô la Úc dĩ nhiên đến Peso Cuba = 17,30
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi AUD trong Peso Cuba
Bạn đã chọn loại tiền tệ AUD và loại tiền mục tiêu Peso Cuba với số lượng 1000 AUD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Đồng đô la Úc (AUD) và Peso Cuba (CUP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 AUD (Đồng đô la Úc) sang CUP (Peso Cuba) ✅ AUD to CUP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng đô la Úc (AUD) sang Peso Cuba (CUP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Đồng đô la Úc ( AUD ) trong Peso Cuba ( CUP )
So sánh giá của 1000 Đồng đô la Úc ở Peso Cuba trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 AUD đến CUP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 AUD = 17,304.63071918 CUP | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 AUD = 17,328.01940738 CUP | +0.02338869 CUP | +0.13515855 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1000 AUD = 17,296.84851420 CUP | -0.03117089 CUP | -0.17988722 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1000 AUD = 17,241.37931035 CUP | -0.05546920 CUP | -0.32068966 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1000 AUD = 17,074.75326982 CUP | -0.16662604 CUP | -0.96643104 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1000 AUD = 17,065.72008806 CUP | -0.00903318 CUP | -0.05290373 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1000 AUD = 17,002.46535748 CUP | -0.06325473 CUP | -0.37065374 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AUD | CUP | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 0.6518 | 0.0377 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6829 | 0.0060 | 0.6078 | 0.0352 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5858 | 0.0051 | 0.5214 | 0.0302 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7072 | 1 | 0.0088 | 0.8901 | 0.0515 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1870 | 1 | 101.6362 | 5.8847 |
AUD | 1.5343 | 1.6453 | 1.9180 | 1.1235 | 0.0098 | 1 | 0.0579 |
CUP | 26.5000 | 28.4164 | 33.1271 | 19.4042 | 0.1699 | 17.2714 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng đô la Úc (AUD)
Các quốc gia thanh toán với Peso Cuba (CUP)
Chuyển đổi Đồng đô la Úc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng đô la Úc sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng đô la Úc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
AUD to CUP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng đô la Úc đến Peso Cuba = 17,30.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.