Saturday 27 April 2024
100 AUD đến EGP - chuyển đổi tiền tệ Đồng đô la Úc to Đồng bảng Ai Cập
Bộ chuyển đổi Đồng đô la Úc to Đồng bảng Ai Cập của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng đô la Úc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng bảng Ai Cập loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng bảng Ai Cập hoặc Đồng đô la Úc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng đô la Úc to Đồng bảng Ai Cập máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng đô la Úc là bao nhiêu đến Đồng bảng Ai Cập?
100 Đồng đô la Úc =
3.130,58 Đồng bảng Ai Cập
1 AUD = 31,31 EGP
1 EGP = 0,0319 AUD
Đồng đô la Úc dĩ nhiên đến Đồng bảng Ai Cập = 31,31
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi AUD trong Đồng bảng Ai Cập
Bạn đã chọn loại tiền tệ AUD và loại tiền mục tiêu Đồng bảng Ai Cập với số lượng 100 AUD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100 Đồng đô la Úc (AUD) và Đồng bảng Ai Cập (EGP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100 AUD (Đồng đô la Úc) sang EGP (Đồng bảng Ai Cập) ✅ AUD to EGP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng đô la Úc (AUD) sang Đồng bảng Ai Cập (EGP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100 Đồng đô la Úc ( AUD ) trong Đồng bảng Ai Cập ( EGP )
So sánh giá của 100 Đồng đô la Úc ở Đồng bảng Ai Cập trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100 AUD đến EGP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 26, 2024 | Thứ sáu | 100 AUD = 3,131.311700 EGP | - | - |
April 25, 2024 | thứ năm | 100 AUD = 3,127.87200 EGP | -0.03440 EGP | -0.10985 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 100 AUD = 3,117.120200 EGP | -0.107518 EGP | -0.343742 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 100 AUD = 3,100.399700 EGP | -0.167205 EGP | -0.536409 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 100 AUD = 3,100.929400 EGP | +0.005297 EGP | +0.017085 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 100 AUD = 3,094.098500 EGP | -0.068309 EGP | -0.220286 % |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 100 AUD = 3,096.852400 EGP | +0.027539 EGP | +0.089005 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AUD | EGP | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 0.6518 | 0.0209 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6829 | 0.0060 | 0.6078 | 0.0195 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5858 | 0.0051 | 0.5214 | 0.0167 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7072 | 1 | 0.0088 | 0.8901 | 0.0285 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1870 | 1 | 101.6362 | 3.2558 |
AUD | 1.5343 | 1.6453 | 1.9180 | 1.1235 | 0.0098 | 1 | 0.0320 |
EGP | 47.8970 | 51.3608 | 59.8750 | 35.0718 | 0.3071 | 31.2169 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng đô la Úc (AUD)
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Ai Cập (EGP)
Chuyển đổi Đồng đô la Úc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng đô la Úc sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng đô la Úc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
AUD to EGP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng đô la Úc đến Đồng bảng Ai Cập = 31,31.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.