Saturday 27 April 2024

1 AUD đến ERN - chuyển đổi tiền tệ Đồng đô la Úc to Eritrean Nakfa

Bộ chuyển đổi Đồng đô la Úc to Eritrean Nakfa của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng đô la Úc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Eritrean Nakfa loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Eritrean Nakfa hoặc Đồng đô la Úc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đồng đô la Úc to Eritrean Nakfa máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng đô la Úc là bao nhiêu đến Eritrean Nakfa?

Amount
From
To

1 Đồng đô la Úc =

9,79 Eritrean Nakfa

1 AUD = 9,79 ERN

1 ERN = 0,102 AUD

Đồng đô la Úc đến Eritrean Nakfa conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 08:05:12 GMT+2 27 tháng 4, 2024

Đồng đô la Úc dĩ nhiên đến Eritrean Nakfa = 9,79

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi AUD trong Eritrean Nakfa

Bạn đã chọn loại tiền tệ AUD và loại tiền mục tiêu Eritrean Nakfa với số lượng 1 AUD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1 Đồng đô la Úc (AUD) và Eritrean Nakfa (ERN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1 AUD (Đồng đô la Úc) sang ERN (Eritrean Nakfa) ✅ AUD to ERN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng đô la Úc (AUD) sang Eritrean Nakfa (ERN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Đồng đô la Úc ( AUD ) trong Eritrean Nakfa ( ERN )

So sánh giá của 1 Đồng đô la Úc ở Eritrean Nakfa trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 AUD đến ERN Thay đổi Thay đổi %
April 27, 2024 Thứ bảy 1 AUD = 9.79499084 ERN - -
April 26, 2024 Thứ sáu 1 AUD = 9.80872977 ERN +0.01373893 ERN +0.14026484 %
April 25, 2024 thứ năm 1 AUD = 9.76848686 ERN -0.04024291 ERN -0.41027645 %
April 24, 2024 Thứ Tư 1 AUD = 9.77851660 ERN +0.01002974 ERN +0.10267442 %
April 23, 2024 Thứ ba 1 AUD = 9.67866822 ERN -0.09984838 ERN -1.02109950 %
April 22, 2024 Thứ hai 1 AUD = 9.64524779 ERN -0.03342043 ERN -0.34529987 %
April 21, 2024 chủ nhật 1 AUD = 9.62399068 ERN -0.02125710 ERN -0.22038939 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYAUDERN
USD11.07231.25010.73220.00640.65180.0667
EUR0.932611.16580.68290.00600.60780.0622
GBP0.80000.857810.58580.00510.52140.0533
CAD1.36571.46441.707210.00880.89010.0910
JPY155.9435167.2209194.9416114.18701101.636210.3962
AUD1.53431.64531.91801.12350.009810.1023
ERN15.000016.084818.751210.98350.09629.77631

Các quốc gia thanh toán với Đồng đô la Úc (AUD)

Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)

Chuyển đổi Đồng đô la Úc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


AUD to ERN máy tính tỷ giá hối đoái

Đồng đô la Úc là đơn vị tiền tệ trong Châu Úc, Kiribati, Nauru, Tuvalu. Eritrean Nakfa là đơn vị tiền tệ trong Eritrea. Biểu tượng cho AUD là $. Biểu tượng cho ERN là . Tỷ giá cho Đồng đô la Úc được cập nhật lần cuối vào April 27, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Eritrean Nakfa được cập nhật lần cuối vào April 27, 2024. AUD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. ERN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đồng đô la Úc đến Eritrean Nakfa = 9,79.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.