Wednesday 01 May 2024

100 AUD đến ERN - chuyển đổi tiền tệ Đồng đô la Úc to Eritrean Nakfa

Bộ chuyển đổi Đồng đô la Úc to Eritrean Nakfa của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng đô la Úc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Eritrean Nakfa loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Eritrean Nakfa hoặc Đồng đô la Úc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đồng đô la Úc to Eritrean Nakfa máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng đô la Úc là bao nhiêu đến Eritrean Nakfa?

Amount
From
To

100 Đồng đô la Úc =

979,49 Eritrean Nakfa

1 AUD = 9,79 ERN

1 ERN = 0,102 AUD

Đồng đô la Úc đến Eritrean Nakfa conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 14:20:25 GMT+2 30 tháng 4, 2024

Đồng đô la Úc dĩ nhiên đến Eritrean Nakfa = 9,79

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi AUD trong Eritrean Nakfa

Bạn đã chọn loại tiền tệ AUD và loại tiền mục tiêu Eritrean Nakfa với số lượng 100 AUD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 100 Đồng đô la Úc (AUD) và Eritrean Nakfa (ERN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 100 AUD (Đồng đô la Úc) sang ERN (Eritrean Nakfa) ✅ AUD to ERN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng đô la Úc (AUD) sang Eritrean Nakfa (ERN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 100 Đồng đô la Úc ( AUD ) trong Eritrean Nakfa ( ERN )

So sánh giá của 100 Đồng đô la Úc ở Eritrean Nakfa trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 100 AUD đến ERN Thay đổi Thay đổi %
April 30, 2024 Thứ ba 100 AUD = 977.57444229 ERN - -
April 29, 2024 Thứ hai 100 AUD = 985.04698674 ERN +0.07472544 ERN +0.76439646 %
April 28, 2024 chủ nhật 100 AUD = 979.49908417 ERN -0.05547903 ERN -0.56321197 %
April 27, 2024 Thứ bảy 100 AUD = 979.49908417 ERN - -
April 26, 2024 Thứ sáu 100 AUD = 980.87297695 ERN +0.01373893 ERN +0.14026484 %
April 25, 2024 thứ năm 100 AUD = 976.84868614 ERN -0.04024291 ERN -0.41027645 %
April 24, 2024 Thứ Tư 100 AUD = 977.85165990 ERN +0.01002974 ERN +0.10267442 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYAUDERN
USD11.06571.24740.72570.00630.65230.0667
EUR0.938411.17050.68100.00590.61210.0626
GBP0.80170.854310.58180.00510.52300.0534
CAD1.37801.46851.718910.00870.89890.0919
JPY157.9230168.2914196.9863114.60141103.016310.5282
AUD1.53301.63361.91221.11250.009710.1022
ERN15.000015.984818.710410.88520.09509.78481

Các quốc gia thanh toán với Đồng đô la Úc (AUD)

Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)

Chuyển đổi Đồng đô la Úc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


AUD to ERN máy tính tỷ giá hối đoái

Đồng đô la Úc là đơn vị tiền tệ trong Châu Úc, Kiribati, Nauru, Tuvalu. Eritrean Nakfa là đơn vị tiền tệ trong Eritrea. Biểu tượng cho AUD là $. Biểu tượng cho ERN là . Tỷ giá cho Đồng đô la Úc được cập nhật lần cuối vào Mai 01, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Eritrean Nakfa được cập nhật lần cuối vào Mai 01, 2024. AUD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. ERN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đồng đô la Úc đến Eritrean Nakfa = 9,79.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.