Wednesday 01 May 2024

10 AUD đến MGA - chuyển đổi tiền tệ Đồng đô la Úc to Malagasy Ariary

Bộ chuyển đổi Đồng đô la Úc to Malagasy Ariary của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng đô la Úc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Malagasy Ariary loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malagasy Ariary hoặc Đồng đô la Úc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đồng đô la Úc to Malagasy Ariary máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng đô la Úc là bao nhiêu đến Malagasy Ariary?

Amount
From
To

10 Đồng đô la Úc =

28.901,73 Malagasy Ariary

1 AUD = 2.890,17 MGA

1 MGA = 0,000346 AUD

Đồng đô la Úc đến Malagasy Ariary conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 07:50:11 GMT+2 1 tháng 5, 2024

Đồng đô la Úc dĩ nhiên đến Malagasy Ariary = 2.890,17

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi AUD trong Malagasy Ariary

Bạn đã chọn loại tiền tệ AUD và loại tiền mục tiêu Malagasy Ariary với số lượng 10 AUD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10 Đồng đô la Úc (AUD) và Malagasy Ariary (MGA) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10 AUD (Đồng đô la Úc) sang MGA (Malagasy Ariary) ✅ AUD to MGA Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng đô la Úc (AUD) sang Malagasy Ariary (MGA) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10 Đồng đô la Úc ( AUD ) trong Malagasy Ariary ( MGA )

So sánh giá của 10 Đồng đô la Úc ở Malagasy Ariary trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10 AUD đến MGA Thay đổi Thay đổi %
Mai 1, 2024 Thứ Tư 10 AUD = 28,901.73410405 MGA - -
April 30, 2024 Thứ ba 10 AUD = 28,985.50724638 MGA +8.37731423 MGA +0.28985507 %
April 29, 2024 Thứ hai 10 AUD = 29,239.76608187 MGA +25.42588355 MGA +0.87719298 %
April 28, 2024 chủ nhật 10 AUD = 29,069.76744186 MGA -16.99986400 MGA -0.58139535 %
April 27, 2024 Thứ bảy 10 AUD = 29,069.76744186 MGA - -
April 26, 2024 Thứ sáu 10 AUD = 28,985.50724638 MGA -8.42601955 MGA -0.28985507 %
April 25, 2024 thứ năm 10 AUD = 28,818.44380404 MGA -16.70634423 MGA -0.57636888 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYAUDMGA
USD11.06571.24740.72570.00630.65230.0002
EUR0.938411.17050.68100.00590.61210.0002
GBP0.80170.854310.58180.00510.52300.0002
CAD1.37801.46851.718910.00870.89890.0003
JPY157.9230168.2914196.9863114.60141103.01630.0354
AUD1.53301.63361.91221.11250.009710.0003
MGA4,466.52694,759.77675,571.35433,241.264228.28292,913.60471

Các quốc gia thanh toán với Đồng đô la Úc (AUD)

Các quốc gia thanh toán với Malagasy Ariary (MGA)

Chuyển đổi Đồng đô la Úc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


AUD to MGA máy tính tỷ giá hối đoái

Đồng đô la Úc là đơn vị tiền tệ trong Châu Úc, Kiribati, Nauru, Tuvalu. Malagasy Ariary là đơn vị tiền tệ trong Madagascar. Biểu tượng cho AUD là $. Biểu tượng cho MGA là Ar. Tỷ giá cho Đồng đô la Úc được cập nhật lần cuối vào Mai 01, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Malagasy Ariary được cập nhật lần cuối vào Mai 01, 2024. AUD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. MGA chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đồng đô la Úc đến Malagasy Ariary = 2.890,17.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.