Saturday 25 May 2024
10 AWG đến AED - chuyển đổi tiền tệ Aruban Florin to Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham
Bộ chuyển đổi Aruban Florin to Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 25.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Aruban Florin. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham hoặc Aruban Florin để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Aruban Florin to Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Aruban Florin là bao nhiêu đến Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham?
10 Aruban Florin =
20,41 Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham
1 AWG = 2,04 AED
1 AED = 0,490 AWG
Aruban Florin dĩ nhiên đến Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham = 2,04
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi AWG trong Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham
Bạn đã chọn loại tiền tệ AWG và loại tiền mục tiêu Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham với số lượng 10 AWG. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Aruban Florin (AWG) và Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham (AED) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 AWG (Aruban Florin) sang AED (Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham) ✅ AWG to AED Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Aruban Florin (AWG) sang Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham (AED) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Aruban Florin ( AWG ) trong Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham ( AED )
So sánh giá của 10 Aruban Florin ở Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 AWG đến AED | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 10 AWG = 20.405610 AED | - | - |
Mai 23, 2024 | thứ năm | 10 AWG = 20.377370 AED | -0.002824 AED | -0.138393 % |
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 10 AWG = 20.405710 AED | +0.002834 AED | +0.139076 % |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 10 AWG = 20.405190 AED | -0.000052 AED | -0.002548 % |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 10 AWG = 20.377380 AED | -0.002781 AED | -0.136289 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 10 AWG = 20.377480 AED | +0.000010 AED | +0.000491 % |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 10 AWG = 20.376720 AED | -0.000076 AED | -0.003730 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AED | AWG | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2742 | 0.7311 | 0.0064 | 0.2723 | 0.5548 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1739 | 0.6736 | 0.0059 | 0.2508 | 0.5111 |
GBP | 0.7848 | 0.8519 | 1 | 0.5738 | 0.0050 | 0.2137 | 0.4354 |
CAD | 1.3678 | 1.4847 | 1.7428 | 1 | 0.0087 | 0.3724 | 0.7588 |
JPY | 156.9650 | 170.3827 | 200.0049 | 114.7615 | 1 | 42.7360 | 87.0819 |
AED | 3.6729 | 3.9869 | 4.6800 | 2.6854 | 0.0234 | 1 | 2.0377 |
AWG | 1.8025 | 1.9566 | 2.2967 | 1.3179 | 0.0115 | 0.4908 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Aruban Florin (AWG)
Các quốc gia thanh toán với Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham (AED)
Chuyển đổi Aruban Florin sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Aruban Florin sang tiền điện tử
Chuyển đổi Aruban Florin sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
AWG to AED máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Aruban Florin đến Các tiểu vương quốc Arập thống nhất Dirham = 2,04.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.