Friday 31 May 2024
10 AWG đến KWD - chuyển đổi tiền tệ Aruban Florin to Dinar Kuwait
Bộ chuyển đổi Aruban Florin to Dinar Kuwait của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 31.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Aruban Florin. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dinar Kuwait loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dinar Kuwait hoặc Aruban Florin để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Aruban Florin to Dinar Kuwait máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Aruban Florin là bao nhiêu đến Dinar Kuwait?
10 Aruban Florin =
1,70 Dinar Kuwait
1 AWG = 0,170 KWD
1 KWD = 5,87 AWG
Aruban Florin dĩ nhiên đến Dinar Kuwait = 0,170
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi AWG trong Dinar Kuwait
Bạn đã chọn loại tiền tệ AWG và loại tiền mục tiêu Dinar Kuwait với số lượng 10 AWG. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Aruban Florin (AWG) và Dinar Kuwait (KWD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 AWG (Aruban Florin) sang KWD (Dinar Kuwait) ✅ AWG to KWD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Aruban Florin (AWG) sang Dinar Kuwait (KWD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Aruban Florin ( AWG ) trong Dinar Kuwait ( KWD )
So sánh giá của 10 Aruban Florin ở Dinar Kuwait trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 AWG đến KWD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 30, 2024 | thứ năm | 10 AWG = 1.704780 KWD | - | - |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 10 AWG = 1.704440 KWD | -0.000034 KWD | -0.019944 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 10 AWG = 1.701910 KWD | -0.000253 KWD | -0.148436 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 10 AWG = 1.702690 KWD | +0.000078 KWD | +0.045831 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 10 AWG = 1.703250 KWD | +0.000056 KWD | +0.032889 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 10 AWG = 1.703250 KWD | - | - |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 10 AWG = 1.705830 KWD | +0.000258 KWD | +0.151475 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AWG | KWD | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.5548 | 3.2572 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.5111 | 3.0007 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.4381 | 2.5719 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.7585 | 4.4531 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 87.0763 | 511.2375 |
AWG | 1.8025 | 1.9566 | 2.2828 | 1.3184 | 0.0115 | 1 | 5.8711 |
KWD | 0.3070 | 0.3333 | 0.3888 | 0.2246 | 0.0020 | 0.1703 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Aruban Florin (AWG)
Các quốc gia thanh toán với Dinar Kuwait (KWD)
Chuyển đổi Aruban Florin sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Aruban Florin sang tiền điện tử
Chuyển đổi Aruban Florin sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
AWG to KWD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Aruban Florin đến Dinar Kuwait = 0,170.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.