Thursday 06 June 2024

5 AWG đến BGN - chuyển đổi tiền tệ Aruban Florin to Bungari Lev

Bộ chuyển đổi Aruban Florin to Bungari Lev của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 06.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Aruban Florin. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bungari Lev loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bungari Lev hoặc Aruban Florin để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Aruban Florin to Bungari Lev máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Aruban Florin là bao nhiêu đến Bungari Lev?

Amount
From
To

5 Aruban Florin =

4,99 Bungari Lev

1 AWG = 0,998 BGN

1 BGN = 1,00 AWG

Aruban Florin đến Bungari Lev conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 11:25:11 GMT+2 5 tháng 6, 2024

Aruban Florin dĩ nhiên đến Bungari Lev = 0,998

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi AWG trong Bungari Lev

Bạn đã chọn loại tiền tệ AWG và loại tiền mục tiêu Bungari Lev với số lượng 5 AWG. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 5 Aruban Florin (AWG) và Bungari Lev (BGN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 5 AWG (Aruban Florin) sang BGN (Bungari Lev) ✅ AWG to BGN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Aruban Florin (AWG) sang Bungari Lev (BGN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 5 Aruban Florin ( AWG ) trong Bungari Lev ( BGN )

So sánh giá của 5 Aruban Florin ở Bungari Lev trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 5 AWG đến BGN Thay đổi Thay đổi %
Juni 5, 2024 Thứ Tư 5 AWG = 4.99139982 BGN - -
Juni 4, 2024 Thứ ba 5 AWG = 4.97280868 BGN -0.00371823 BGN -0.37246337 %
Juni 3, 2024 Thứ hai 5 AWG = 5.00405328 BGN +0.00624892 BGN +0.62830893 %
Juni 2, 2024 chủ nhật 5 AWG = 5.01044678 BGN +0.00127870 BGN +0.12776639 %
Juni 1, 2024 Thứ bảy 5 AWG = 5.00890082 BGN -0.00030919 BGN -0.03085483 %
Mai 31, 2024 Thứ sáu 5 AWG = 5.01023591 BGN +0.00026702 BGN +0.02665446 %
Mai 30, 2024 thứ năm 5 AWG = 5.02648455 BGN +0.00324973 BGN +0.32430878 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYAWGBGN
USD11.08711.27860.73030.00640.55560.5557
EUR0.919911.17610.67180.00590.51100.5112
GBP0.78210.850310.57120.00500.43450.4346
CAD1.36931.48861.750810.00880.76070.7610
JPY156.0715169.6706199.5455113.9765186.706486.7312
AWG1.80001.95682.30141.31450.011511.0003
BGN1.79951.95632.30071.31410.01150.99971

Các quốc gia thanh toán với Aruban Florin (AWG)

Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)

Chuyển đổi Aruban Florin sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


AWG to BGN máy tính tỷ giá hối đoái

Aruban Florin là đơn vị tiền tệ trong . Bungari Lev là đơn vị tiền tệ trong Bulgaria. Biểu tượng cho AWG là ƒ. Biểu tượng cho BGN là лв. Tỷ giá cho Aruban Florin được cập nhật lần cuối vào Juni 06, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Bungari Lev được cập nhật lần cuối vào Juni 06, 2024. AWG chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. BGN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Aruban Florin đến Bungari Lev = 0,998.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.