Friday 31 May 2024
5 BGN đến AWG - chuyển đổi tiền tệ Bungari Lev to Aruban Florin
Bộ chuyển đổi Bungari Lev to Aruban Florin của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 31.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bungari Lev. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Aruban Florin loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Aruban Florin hoặc Bungari Lev để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bungari Lev to Aruban Florin máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bungari Lev là bao nhiêu đến Aruban Florin?
5 Bungari Lev =
4,99 Aruban Florin
1 BGN = 0,997 AWG
1 AWG = 1,00 BGN
Bungari Lev dĩ nhiên đến Aruban Florin = 0,997
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BGN trong Aruban Florin
Bạn đã chọn loại tiền tệ BGN và loại tiền mục tiêu Aruban Florin với số lượng 5 BGN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 5 Bungari Lev (BGN) và Aruban Florin (AWG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 5 BGN (Bungari Lev) sang AWG (Aruban Florin) ✅ BGN to AWG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bungari Lev (BGN) sang Aruban Florin (AWG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 5 Bungari Lev ( BGN ) trong Aruban Florin ( AWG )
So sánh giá của 5 Bungari Lev ở Aruban Florin trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 5 BGN đến AWG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 5 BGN = 4.989785 AWG | - | - |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 5 BGN = 4.973655 AWG | -0.003226 AWG | -0.323260 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 5 BGN = 4.997425 AWG | +0.004754 AWG | +0.477918 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 5 BGN = 5.009620 AWG | +0.002439 AWG | +0.244026 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 5 BGN = 5.001360 AWG | -0.001652 AWG | -0.164883 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 5 BGN = 4.991830 AWG | -0.001906 AWG | -0.190548 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 5 BGN = 4.998880 AWG | +0.001410 AWG | +0.141231 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AWG | BGN | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.5548 | 0.5539 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.5111 | 0.5103 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.4381 | 0.4373 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.7585 | 0.7572 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 87.0763 | 86.9340 |
AWG | 1.8025 | 1.9566 | 2.2828 | 1.3184 | 0.0115 | 1 | 0.9984 |
BGN | 1.8055 | 1.9598 | 2.2865 | 1.3206 | 0.0115 | 1.0016 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)
Các quốc gia thanh toán với Aruban Florin (AWG)
Chuyển đổi Bungari Lev sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bungari Lev sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bungari Lev sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BGN to AWG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bungari Lev đến Aruban Florin = 0,997.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.