Saturday 18 May 2024
50 AWG đến MUR - chuyển đổi tiền tệ Aruban Florin to Đồng Mauritian Rupi
Bộ chuyển đổi Aruban Florin to Đồng Mauritian Rupi của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 18.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Aruban Florin. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Mauritian Rupi loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Mauritian Rupi hoặc Aruban Florin để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Aruban Florin to Đồng Mauritian Rupi máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Aruban Florin là bao nhiêu đến Đồng Mauritian Rupi?
50 Aruban Florin =
1.272,23 Đồng Mauritian Rupi
1 AWG = 25,44 MUR
1 MUR = 0,0393 AWG
Aruban Florin dĩ nhiên đến Đồng Mauritian Rupi = 25,44
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi AWG trong Đồng Mauritian Rupi
Bạn đã chọn loại tiền tệ AWG và loại tiền mục tiêu Đồng Mauritian Rupi với số lượng 50 AWG. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 50 Aruban Florin (AWG) và Đồng Mauritian Rupi (MUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 50 AWG (Aruban Florin) sang MUR (Đồng Mauritian Rupi) ✅ AWG to MUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Aruban Florin (AWG) sang Đồng Mauritian Rupi (MUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 50 Aruban Florin ( AWG ) trong Đồng Mauritian Rupi ( MUR )
So sánh giá của 50 Aruban Florin ở Đồng Mauritian Rupi trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 50 AWG đến MUR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 50 AWG = 1,272.115650 MUR | - | - |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 50 AWG = 1,274.621150 MUR | +0.050110 MUR | +0.196955 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 50 AWG = 1,279.957800 MUR | +0.106733 MUR | +0.418685 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 50 AWG = 1,281.895400 MUR | +0.038752 MUR | +0.151380 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 50 AWG = 1,280.640600 MUR | -0.025096 MUR | -0.097886 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 50 AWG = 1,280.427200 MUR | -0.004268 MUR | -0.016664 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 50 AWG = 1,280.427200 MUR | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AWG | MUR | |
USD | 1 | 1.0894 | 1.2705 | 0.7343 | 0.0064 | 0.5548 | 0.0218 |
EUR | 0.9179 | 1 | 1.1662 | 0.6741 | 0.0059 | 0.5092 | 0.0201 |
GBP | 0.7871 | 0.8575 | 1 | 0.5780 | 0.0051 | 0.4367 | 0.0172 |
CAD | 1.3618 | 1.4835 | 1.7301 | 1 | 0.0087 | 0.7555 | 0.0298 |
JPY | 155.6750 | 169.5984 | 197.7851 | 114.3198 | 1 | 86.3662 | 3.4012 |
AWG | 1.8025 | 1.9637 | 2.2901 | 1.3237 | 0.0116 | 1 | 0.0394 |
MUR | 45.7712 | 49.8649 | 58.1523 | 33.6120 | 0.2940 | 25.3932 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Aruban Florin (AWG)
Các quốc gia thanh toán với Đồng Mauritian Rupi (MUR)
Chuyển đổi Aruban Florin sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Aruban Florin sang tiền điện tử
Chuyển đổi Aruban Florin sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
AWG to MUR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Aruban Florin đến Đồng Mauritian Rupi = 25,44.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.