Thursday 30 May 2024
10 MUR đến AWG - chuyển đổi tiền tệ Đồng Mauritian Rupi to Aruban Florin
Bộ chuyển đổi Đồng Mauritian Rupi to Aruban Florin của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Mauritian Rupi. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Aruban Florin loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Aruban Florin hoặc Đồng Mauritian Rupi để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng Mauritian Rupi to Aruban Florin máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Mauritian Rupi là bao nhiêu đến Aruban Florin?
10 Đồng Mauritian Rupi =
0,389 Aruban Florin
1 MUR = 0,0389 AWG
1 AWG = 25,69 MUR
Đồng Mauritian Rupi dĩ nhiên đến Aruban Florin = 0,0389
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MUR trong Aruban Florin
Bạn đã chọn loại tiền tệ MUR và loại tiền mục tiêu Aruban Florin với số lượng 10 MUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Đồng Mauritian Rupi (MUR) và Aruban Florin (AWG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 MUR (Đồng Mauritian Rupi) sang AWG (Aruban Florin) ✅ MUR to AWG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Mauritian Rupi (MUR) sang Aruban Florin (AWG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Đồng Mauritian Rupi ( MUR ) trong Aruban Florin ( AWG )
So sánh giá của 10 Đồng Mauritian Rupi ở Aruban Florin trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 MUR đến AWG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 10 MUR = 0.38918579 AWG | - | - |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 10 MUR = 0.39285321 AWG | +0.00036674 AWG | +0.94233308 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 10 MUR = 0.39092236 AWG | -0.00019309 AWG | -0.49149496 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 10 MUR = 0.39134694 AWG | +0.00004246 AWG | +0.10861052 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 10 MUR = 0.39141915 AWG | +0.00000722 AWG | +0.01845150 % |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 10 MUR = 0.38804521 AWG | -0.00033739 AWG | -0.86197647 % |
Mai 23, 2024 | thứ năm | 10 MUR = 0.38956057 AWG | +0.00015154 AWG | +0.39051110 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AWG | MUR | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.5548 | 0.0217 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.5111 | 0.0200 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.4381 | 0.0171 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.7585 | 0.0297 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 87.0763 | 3.4077 |
AWG | 1.8025 | 1.9566 | 2.2828 | 1.3184 | 0.0115 | 1 | 0.0391 |
MUR | 46.0589 | 49.9961 | 58.3312 | 33.6897 | 0.2935 | 25.5528 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng Mauritian Rupi (MUR)
Các quốc gia thanh toán với Aruban Florin (AWG)
Chuyển đổi Đồng Mauritian Rupi sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng Mauritian Rupi sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng Mauritian Rupi sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MUR to AWG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng Mauritian Rupi đến Aruban Florin = 0,0389.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.