Saturday 04 May 2024
AWG đến OMR - chuyển đổi tiền tệ Aruban Florin to Oman Rial
Bộ chuyển đổi Aruban Florin to Oman Rial của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 04.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Aruban Florin. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Oman Rial loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Oman Rial hoặc Aruban Florin để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Aruban Florin to Oman Rial máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Aruban Florin là bao nhiêu đến Oman Rial?
1 Aruban Florin =
0,213 Oman Rial
1 AWG = 0,213 OMR
1 OMR = 4,69 AWG
Aruban Florin dĩ nhiên đến Oman Rial = 0,213
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi AWG trong Oman Rial
Bạn đã chọn loại tiền tệ AWG và loại tiền mục tiêu Oman Rial với số lượng 1 AWG. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Aruban Florin (AWG) và Oman Rial (OMR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi AWG (Aruban Florin) sang OMR (Oman Rial) ✅ AWG to OMR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Aruban Florin (AWG) sang Oman Rial (OMR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Aruban Florin ( AWG ) trong Oman Rial ( OMR )
So sánh giá của 1 Aruban Florin ở Oman Rial trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 AWG đến OMR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 1 AWG = 0.213304 OMR | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1 AWG = 0.213853 OMR | +0.000549 OMR | +0.257379 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 AWG = 0.213553 OMR | -0.000300 OMR | -0.140283 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 AWG = 0.21398 OMR | +0.00043 OMR | +0.19995 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 AWG = 0.213879 OMR | -0.000101 OMR | -0.047201 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 AWG = 0.213871 OMR | -0.000008 OMR | -0.003740 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 AWG = 0.213698 OMR | -0.000173 OMR | -0.080890 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AWG | OMR | |
USD | 1 | 1.0772 | 1.2548 | 0.7316 | 0.0065 | 0.5548 | 2.6009 |
EUR | 0.9284 | 1 | 1.1649 | 0.6792 | 0.0061 | 0.5150 | 2.4146 |
GBP | 0.7969 | 0.8584 | 1 | 0.5830 | 0.0052 | 0.4421 | 2.0728 |
CAD | 1.3669 | 1.4723 | 1.7151 | 1 | 0.0089 | 0.7583 | 3.5551 |
JPY | 153.0550 | 164.8678 | 192.0534 | 111.9765 | 1 | 84.9126 | 398.0832 |
AWG | 1.8025 | 1.9416 | 2.2618 | 1.3187 | 0.0118 | 1 | 4.6882 |
OMR | 0.3845 | 0.4142 | 0.4824 | 0.2813 | 0.0025 | 0.2133 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Aruban Florin (AWG)
Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)
Chuyển đổi Aruban Florin sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Aruban Florin sang tiền điện tử
Chuyển đổi Aruban Florin sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
AWG to OMR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Aruban Florin đến Oman Rial = 0,213.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.