Saturday 27 April 2024

1 OMR đến AWG - chuyển đổi tiền tệ Oman Rial to Aruban Florin

Bộ chuyển đổi Oman Rial to Aruban Florin của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Oman Rial. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Aruban Florin loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Aruban Florin hoặc Oman Rial để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Oman Rial to Aruban Florin máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Oman Rial là bao nhiêu đến Aruban Florin?

Amount
From
To

1 Oman Rial =

4,68 Aruban Florin

1 OMR = 4,68 AWG

1 AWG = 0,214 OMR

Oman Rial đến Aruban Florin conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 12:50:13 GMT+2 27 tháng 4, 2024

Oman Rial dĩ nhiên đến Aruban Florin = 4,68

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi OMR trong Aruban Florin

Bạn đã chọn loại tiền tệ OMR và loại tiền mục tiêu Aruban Florin với số lượng 1 OMR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1 Oman Rial (OMR) và Aruban Florin (AWG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1 OMR (Oman Rial) sang AWG (Aruban Florin) ✅ OMR to AWG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Oman Rial (OMR) sang Aruban Florin (AWG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Oman Rial ( OMR ) trong Aruban Florin ( AWG )

So sánh giá của 1 Oman Rial ở Aruban Florin trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 OMR đến AWG Thay đổi Thay đổi %
April 27, 2024 Thứ bảy 1 OMR = 4.67950098 AWG - -
April 26, 2024 Thứ sáu 1 OMR = 4.67573760 AWG -0.00376338 AWG -0.08042269 %
April 25, 2024 thứ năm 1 OMR = 4.68232749 AWG +0.00658989 AWG +0.14093806 %
April 24, 2024 Thứ Tư 1 OMR = 4.67575946 AWG -0.00656803 AWG -0.14027278 %
April 23, 2024 Thứ ba 1 OMR = 4.68243711 AWG +0.00667765 AWG +0.14281433 %
April 22, 2024 Thứ hai 1 OMR = 4.67571574 AWG -0.00672138 AWG -0.14354447 %
April 21, 2024 chủ nhật 1 OMR = 4.67556270 AWG -0.00015303 AWG -0.00327289 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYAWGOMR
USD11.07231.25010.73220.00640.55562.5981
EUR0.932611.16580.68290.00600.51812.4229
GBP0.80000.857810.58580.00510.44442.0783
CAD1.36571.46441.707210.00880.75873.5482
JPY155.9435167.2209194.9416114.1870186.6353405.1533
AWG1.80001.93022.25011.31800.011514.6765
OMR0.38490.41270.48120.28180.00250.21381

Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)

Các quốc gia thanh toán với Aruban Florin (AWG)

Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


OMR to AWG máy tính tỷ giá hối đoái

Oman Rial là đơn vị tiền tệ trong oman. Aruban Florin là đơn vị tiền tệ trong . Biểu tượng cho OMR là ﷼. Biểu tượng cho AWG là ƒ. Tỷ giá cho Oman Rial được cập nhật lần cuối vào April 27, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Aruban Florin được cập nhật lần cuối vào April 27, 2024. OMR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. AWG chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Oman Rial đến Aruban Florin = 4,68.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.