Sunday 12 May 2024
5 AWG đến PEN - chuyển đổi tiền tệ Aruban Florin to Peruvír Nuevo Sol
Bộ chuyển đổi Aruban Florin to Peruvír Nuevo Sol của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 12.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Aruban Florin. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Peruvír Nuevo Sol loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Peruvír Nuevo Sol hoặc Aruban Florin để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Aruban Florin to Peruvír Nuevo Sol máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Aruban Florin là bao nhiêu đến Peruvír Nuevo Sol?
5 Aruban Florin =
10,24 Peruvír Nuevo Sol
1 AWG = 2,05 PEN
1 PEN = 0,488 AWG
Aruban Florin dĩ nhiên đến Peruvír Nuevo Sol = 2,05
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi AWG trong Peruvír Nuevo Sol
Bạn đã chọn loại tiền tệ AWG và loại tiền mục tiêu Peruvír Nuevo Sol với số lượng 5 AWG. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 5 Aruban Florin (AWG) và Peruvír Nuevo Sol (PEN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 5 AWG (Aruban Florin) sang PEN (Peruvír Nuevo Sol) ✅ AWG to PEN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Aruban Florin (AWG) sang Peruvír Nuevo Sol (PEN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 5 Aruban Florin ( AWG ) trong Peruvír Nuevo Sol ( PEN )
So sánh giá của 5 Aruban Florin ở Peruvír Nuevo Sol trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 5 AWG đến PEN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 5 AWG = 10.24264834 PEN | - | - |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 5 AWG = 10.25148954 PEN | +0.00176824 PEN | +0.08631754 % |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 5 AWG = 10.29917030 PEN | +0.00953615 PEN | +0.46511053 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 5 AWG = 10.35200974 PEN | +0.01056789 PEN | +0.51304560 % |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 5 AWG = 10.36690552 PEN | +0.00297916 PEN | +0.14389265 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 5 AWG = 10.35059537 PEN | -0.00326203 PEN | -0.15732905 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 5 AWG = 10.33307638 PEN | -0.00350380 PEN | -0.16925579 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AWG | PEN | |
USD | 1 | 1.0787 | 1.2475 | 0.7311 | 0.0064 | 0.5556 | 0.2712 |
EUR | 0.9270 | 1 | 1.1564 | 0.6778 | 0.0060 | 0.5150 | 0.2514 |
GBP | 0.8016 | 0.8647 | 1 | 0.5861 | 0.0051 | 0.4454 | 0.2174 |
CAD | 1.3678 | 1.4754 | 1.7062 | 1 | 0.0088 | 0.7599 | 0.3709 |
JPY | 155.7750 | 168.0349 | 194.3217 | 113.8915 | 1 | 86.5417 | 42.2458 |
AWG | 1.8000 | 1.9417 | 2.2454 | 1.3160 | 0.0116 | 1 | 0.4882 |
PEN | 3.6874 | 3.9776 | 4.5998 | 2.6959 | 0.0237 | 2.0485 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Aruban Florin (AWG)
Các quốc gia thanh toán với Peruvír Nuevo Sol (PEN)
Chuyển đổi Aruban Florin sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Aruban Florin sang tiền điện tử
Chuyển đổi Aruban Florin sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
AWG to PEN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Aruban Florin đến Peruvír Nuevo Sol = 2,05.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.