Thursday 09 May 2024
500 AWG đến PGK - chuyển đổi tiền tệ Aruban Florin to Papua New Guinea Kina
Bộ chuyển đổi Aruban Florin to Papua New Guinea Kina của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 09.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Aruban Florin. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Papua New Guinea Kina loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Papua New Guinea Kina hoặc Aruban Florin để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Aruban Florin to Papua New Guinea Kina máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Aruban Florin là bao nhiêu đến Papua New Guinea Kina?
500 Aruban Florin =
1.076,92 Papua New Guinea Kina
1 AWG = 2,15 PGK
1 PGK = 0,464 AWG
Aruban Florin dĩ nhiên đến Papua New Guinea Kina = 2,15
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi AWG trong Papua New Guinea Kina
Bạn đã chọn loại tiền tệ AWG và loại tiền mục tiêu Papua New Guinea Kina với số lượng 500 AWG. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 500 Aruban Florin (AWG) và Papua New Guinea Kina (PGK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 500 AWG (Aruban Florin) sang PGK (Papua New Guinea Kina) ✅ AWG to PGK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Aruban Florin (AWG) sang Papua New Guinea Kina (PGK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 500 Aruban Florin ( AWG ) trong Papua New Guinea Kina ( PGK )
So sánh giá của 500 Aruban Florin ở Papua New Guinea Kina trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 500 AWG đến PGK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 9, 2024 | thứ năm | 500 AWG = 1,076.92473373 PGK | - | - |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 500 AWG = 1,075.97687941 PGK | -0.00189571 PGK | -0.08801491 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 500 AWG = 1,074.25693648 PGK | -0.00343989 PGK | -0.15984943 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 500 AWG = 1,069.99477843 PGK | -0.00852432 PGK | -0.39675406 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 500 AWG = 1,069.30142538 PGK | -0.00138671 PGK | -0.06479967 % |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 500 AWG = 1,069.30142538 PGK | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 500 AWG = 1,065.76403558 PGK | -0.00707478 PGK | -0.33081316 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AWG | PGK | |
USD | 1 | 1.0748 | 1.2497 | 0.7287 | 0.0064 | 0.5556 | 0.2579 |
EUR | 0.9304 | 1 | 1.1627 | 0.6780 | 0.0060 | 0.5169 | 0.2400 |
GBP | 0.8002 | 0.8600 | 1 | 0.5831 | 0.0051 | 0.4446 | 0.2064 |
CAD | 1.3724 | 1.4750 | 1.7150 | 1 | 0.0088 | 0.7624 | 0.3540 |
JPY | 155.5540 | 167.1842 | 194.3915 | 113.3474 | 1 | 86.4189 | 40.1230 |
AWG | 1.8000 | 1.9346 | 2.2494 | 1.3116 | 0.0116 | 1 | 0.4643 |
PGK | 3.8769 | 4.1668 | 4.8449 | 2.8250 | 0.0249 | 2.1538 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Aruban Florin (AWG)
Các quốc gia thanh toán với Papua New Guinea Kina (PGK)
Chuyển đổi Aruban Florin sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Aruban Florin sang tiền điện tử
Chuyển đổi Aruban Florin sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
AWG to PGK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Aruban Florin đến Papua New Guinea Kina = 2,15.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.