Friday 03 May 2024
1 PGK đến AWG - chuyển đổi tiền tệ Papua New Guinea Kina to Aruban Florin
Bộ chuyển đổi Papua New Guinea Kina to Aruban Florin của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Papua New Guinea Kina. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Aruban Florin loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Aruban Florin hoặc Papua New Guinea Kina để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Papua New Guinea Kina to Aruban Florin máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Papua New Guinea Kina là bao nhiêu đến Aruban Florin?
1 Papua New Guinea Kina =
0,469 Aruban Florin
1 PGK = 0,469 AWG
1 AWG = 2,13 PGK
Papua New Guinea Kina dĩ nhiên đến Aruban Florin = 0,469
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi PGK trong Aruban Florin
Bạn đã chọn loại tiền tệ PGK và loại tiền mục tiêu Aruban Florin với số lượng 1 PGK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Papua New Guinea Kina (PGK) và Aruban Florin (AWG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 PGK (Papua New Guinea Kina) sang AWG (Aruban Florin) ✅ PGK to AWG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Papua New Guinea Kina (PGK) sang Aruban Florin (AWG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Papua New Guinea Kina ( PGK ) trong Aruban Florin ( AWG )
So sánh giá của 1 Papua New Guinea Kina ở Aruban Florin trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 PGK đến AWG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 PGK = 0.468854 AWG | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 PGK = 0.463553 AWG | -0.005301 AWG | -1.130629 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 PGK = 0.472596 AWG | +0.009043 AWG | +1.950802 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 PGK = 0.465735 AWG | -0.006861 AWG | -1.451769 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 PGK = 0.46517 AWG | -0.00057 AWG | -0.12131 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 PGK = 0.46517 AWG | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 PGK = 0.467429 AWG | +0.002259 AWG | +0.485629 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AWG | PGK | |
USD | 1 | 1.0727 | 1.2535 | 0.7313 | 0.0065 | 0.5548 | 0.2589 |
EUR | 0.9323 | 1 | 1.1686 | 0.6817 | 0.0061 | 0.5172 | 0.2413 |
GBP | 0.7978 | 0.8558 | 1 | 0.5834 | 0.0052 | 0.4426 | 0.2065 |
CAD | 1.3675 | 1.4668 | 1.7141 | 1 | 0.0089 | 0.7586 | 0.3540 |
JPY | 153.7250 | 164.8968 | 192.6905 | 112.4173 | 1 | 85.2843 | 39.7919 |
AWG | 1.8025 | 1.9335 | 2.2594 | 1.3181 | 0.0117 | 1 | 0.4666 |
PGK | 3.8632 | 4.1440 | 4.8425 | 2.8251 | 0.0251 | 2.1433 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Papua New Guinea Kina (PGK)
Các quốc gia thanh toán với Aruban Florin (AWG)
Chuyển đổi Papua New Guinea Kina sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Papua New Guinea Kina sang tiền điện tử
Chuyển đổi Papua New Guinea Kina sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
PGK to AWG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Papua New Guinea Kina đến Aruban Florin = 0,469.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.