Saturday 27 April 2024
BAM đến CNY - chuyển đổi tiền tệ Bosnia-Herzegovina Convertible M to Yuan Trung Quốc
Bộ chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M to Yuan Trung Quốc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bosnia-Herzegovina Convertible M. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Yuan Trung Quốc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yuan Trung Quốc hoặc Bosnia-Herzegovina Convertible M để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bosnia-Herzegovina Convertible M to Yuan Trung Quốc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bosnia-Herzegovina Convertible M là bao nhiêu đến Yuan Trung Quốc?
1 Bosnia-Herzegovina Convertible M =
3,98 Yuan Trung Quốc
1 BAM = 3,98 CNY
1 CNY = 0,251 BAM
Bosnia-Herzegovina Convertible M dĩ nhiên đến Yuan Trung Quốc = 3,98
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BAM trong Yuan Trung Quốc
Bạn đã chọn loại tiền tệ BAM và loại tiền mục tiêu Yuan Trung Quốc với số lượng 1 BAM. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) và Yuan Trung Quốc (CNY) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible M) sang CNY (Yuan Trung Quốc) ✅ BAM to CNY Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) sang Yuan Trung Quốc (CNY) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Bosnia-Herzegovina Convertible M ( BAM ) trong Yuan Trung Quốc ( CNY )
So sánh giá của 1 Bosnia-Herzegovina Convertible M ở Yuan Trung Quốc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BAM đến CNY | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 BAM = 3.976892 CNY | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 BAM = 3.97688634 CNY | -0.00000566 CNY | -0.00014241 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 BAM = 3.96951413 CNY | -0.00737221 CNY | -0.18537631 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 BAM = 3.95918868 CNY | -0.01032545 CNY | -0.26011870 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 BAM = 3.95206930 CNY | -0.00711938 CNY | -0.17981915 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 BAM = 3.94121287 CNY | -0.01085643 CNY | -0.27470254 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 BAM = 3.94991508 CNY | +0.00870221 CNY | +0.22080025 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BAM | CNY | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 0.5483 | 0.1380 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6829 | 0.0060 | 0.5113 | 0.1287 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5858 | 0.0051 | 0.4386 | 0.1104 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7072 | 1 | 0.0088 | 0.7488 | 0.1885 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1870 | 1 | 85.5058 | 21.5201 |
BAM | 1.8238 | 1.9557 | 2.2799 | 1.3354 | 0.0117 | 1 | 0.2517 |
CNY | 7.2464 | 7.7704 | 9.0586 | 5.3061 | 0.0465 | 3.9733 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM)
Các quốc gia thanh toán với Yuan Trung Quốc (CNY)
Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BAM to CNY máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bosnia-Herzegovina Convertible M đến Yuan Trung Quốc = 3,98.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.