Saturday 27 April 2024
1 BAM đến NAD - chuyển đổi tiền tệ Bosnia-Herzegovina Convertible M to Dollar Namibia
Bộ chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M to Dollar Namibia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bosnia-Herzegovina Convertible M. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dollar Namibia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dollar Namibia hoặc Bosnia-Herzegovina Convertible M để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bosnia-Herzegovina Convertible M to Dollar Namibia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bosnia-Herzegovina Convertible M là bao nhiêu đến Dollar Namibia?
1 Bosnia-Herzegovina Convertible M =
10,40 Dollar Namibia
1 BAM = 10,40 NAD
1 NAD = 0,0961 BAM
Bosnia-Herzegovina Convertible M dĩ nhiên đến Dollar Namibia = 10,40
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BAM trong Dollar Namibia
Bạn đã chọn loại tiền tệ BAM và loại tiền mục tiêu Dollar Namibia với số lượng 1 BAM. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) và Dollar Namibia (NAD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible M) sang NAD (Dollar Namibia) ✅ BAM to NAD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) sang Dollar Namibia (NAD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Bosnia-Herzegovina Convertible M ( BAM ) trong Dollar Namibia ( NAD )
So sánh giá của 1 Bosnia-Herzegovina Convertible M ở Dollar Namibia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BAM đến NAD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 BAM = 10.433497 NAD | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 BAM = 10.42709376 NAD | -0.00640324 NAD | -0.06137194 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 BAM = 10.51126808 NAD | +0.08417432 NAD | +0.80726539 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 BAM = 10.49681422 NAD | -0.01445386 NAD | -0.13750827 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 BAM = 10.44735577 NAD | -0.04945844 NAD | -0.47117575 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 BAM = 10.43155336 NAD | -0.01580241 NAD | -0.15125752 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 BAM = 10.44811986 NAD | +0.01656650 NAD | +0.15881142 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BAM | NAD | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 0.5483 | 0.0526 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6829 | 0.0060 | 0.5113 | 0.0491 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5858 | 0.0051 | 0.4386 | 0.0421 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7072 | 1 | 0.0088 | 0.7488 | 0.0718 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1870 | 1 | 85.5058 | 8.2032 |
BAM | 1.8238 | 1.9557 | 2.2799 | 1.3354 | 0.0117 | 1 | 0.0959 |
NAD | 19.0101 | 20.3849 | 23.7642 | 13.9199 | 0.1219 | 10.4235 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM)
Các quốc gia thanh toán với Dollar Namibia (NAD)
Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BAM to NAD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bosnia-Herzegovina Convertible M đến Dollar Namibia = 10,40.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.