Sunday 02 June 2024
20 BAM đến RON - chuyển đổi tiền tệ Bosnia-Herzegovina Convertible M to Leu Rumani
Bộ chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M to Leu Rumani của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bosnia-Herzegovina Convertible M. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Leu Rumani loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Leu Rumani hoặc Bosnia-Herzegovina Convertible M để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bosnia-Herzegovina Convertible M to Leu Rumani máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bosnia-Herzegovina Convertible M là bao nhiêu đến Leu Rumani?
20 Bosnia-Herzegovina Convertible M =
50,97 Leu Rumani
1 BAM = 2,55 RON
1 RON = 0,392 BAM
Bosnia-Herzegovina Convertible M dĩ nhiên đến Leu Rumani = 2,55
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BAM trong Leu Rumani
Bạn đã chọn loại tiền tệ BAM và loại tiền mục tiêu Leu Rumani với số lượng 20 BAM. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 20 Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) và Leu Rumani (RON) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 20 BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible M) sang RON (Leu Rumani) ✅ BAM to RON Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) sang Leu Rumani (RON) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 20 Bosnia-Herzegovina Convertible M ( BAM ) trong Leu Rumani ( RON )
So sánh giá của 20 Bosnia-Herzegovina Convertible M ở Leu Rumani trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 20 BAM đến RON | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 20 BAM = 50.966680 RON | - | - |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 20 BAM = 50.951420 RON | -0.000763 RON | -0.029941 % |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 20 BAM = 50.817500 RON | -0.006696 RON | -0.262839 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 20 BAM = 51.078840 RON | +0.013067 RON | +0.514272 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 20 BAM = 50.918900 RON | -0.007997 RON | -0.313124 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 20 BAM = 50.872040 RON | -0.002343 RON | -0.092029 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 20 BAM = 50.909040 RON | +0.001850 RON | +0.072732 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BAM | RON | |
USD | 1 | 1.0857 | 1.2737 | 0.7325 | 0.0064 | 0.5551 | 0.2178 |
EUR | 0.9211 | 1 | 1.1732 | 0.6747 | 0.0059 | 0.5113 | 0.2007 |
GBP | 0.7851 | 0.8524 | 1 | 0.5751 | 0.0050 | 0.4359 | 0.1710 |
CAD | 1.3653 | 1.4822 | 1.7389 | 1 | 0.0087 | 0.7579 | 0.2974 |
JPY | 157.2625 | 170.7326 | 200.3053 | 115.1895 | 1 | 87.3033 | 34.2590 |
BAM | 1.8013 | 1.9556 | 2.2944 | 1.3194 | 0.0115 | 1 | 0.3924 |
RON | 4.5904 | 4.9836 | 5.8468 | 3.3623 | 0.0292 | 2.5483 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM)
Các quốc gia thanh toán với Leu Rumani (RON)
Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BAM to RON máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bosnia-Herzegovina Convertible M đến Leu Rumani = 2,55.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.