Tuesday 30 April 2024
1 RON đến BAM - chuyển đổi tiền tệ Leu Rumani to Bosnia-Herzegovina Convertible M
Bộ chuyển đổi Leu Rumani to Bosnia-Herzegovina Convertible M của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Leu Rumani. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bosnia-Herzegovina Convertible M loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bosnia-Herzegovina Convertible M hoặc Leu Rumani để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Leu Rumani to Bosnia-Herzegovina Convertible M máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Leu Rumani là bao nhiêu đến Bosnia-Herzegovina Convertible M?
1 Leu Rumani =
0,393 Bosnia-Herzegovina Convertible M
1 RON = 0,393 BAM
1 BAM = 2,55 RON
Leu Rumani dĩ nhiên đến Bosnia-Herzegovina Convertible M = 0,393
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi RON trong Bosnia-Herzegovina Convertible M
Bạn đã chọn loại tiền tệ RON và loại tiền mục tiêu Bosnia-Herzegovina Convertible M với số lượng 1 RON. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Leu Rumani (RON) và Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 RON (Leu Rumani) sang BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible M) ✅ RON to BAM Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Leu Rumani (RON) sang Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Leu Rumani ( RON ) trong Bosnia-Herzegovina Convertible M ( BAM )
So sánh giá của 1 Leu Rumani ở Bosnia-Herzegovina Convertible M trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 RON đến BAM | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 RON = 0.39322520 BAM | - | - |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 RON = 0.39219516 BAM | -0.00103004 BAM | -0.26194715 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 RON = 0.39243696 BAM | +0.00024180 BAM | +0.06165185 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 RON = 0.39124702 BAM | -0.00118993 BAM | -0.30321644 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 RON = 0.393213 BAM | +0.001966 BAM | +0.502490 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 RON = 0.393721 BAM | +0.000508 BAM | +0.129192 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 RON = 0.392598 BAM | -0.001123 BAM | -0.285227 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BAM | RON | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 0.5483 | 0.2154 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6829 | 0.0060 | 0.5113 | 0.2009 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5858 | 0.0051 | 0.4386 | 0.1723 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7072 | 1 | 0.0088 | 0.7488 | 0.2942 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1870 | 1 | 85.5058 | 33.5962 |
BAM | 1.8238 | 1.9557 | 2.2799 | 1.3354 | 0.0117 | 1 | 0.3929 |
RON | 4.6417 | 4.9774 | 5.8025 | 3.3988 | 0.0298 | 2.5451 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Leu Rumani (RON)
Các quốc gia thanh toán với Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM)
Chuyển đổi Leu Rumani sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Leu Rumani sang tiền điện tử
Chuyển đổi Leu Rumani sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
RON to BAM máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Leu Rumani đến Bosnia-Herzegovina Convertible M = 0,393.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.