Monday 27 May 2024
10.21 BAM đến SAR - chuyển đổi tiền tệ Bosnia-Herzegovina Convertible M to Saudi Riyal
Bộ chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M to Saudi Riyal của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bosnia-Herzegovina Convertible M. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Saudi Riyal loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Riyal hoặc Bosnia-Herzegovina Convertible M để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bosnia-Herzegovina Convertible M to Saudi Riyal máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bosnia-Herzegovina Convertible M là bao nhiêu đến Saudi Riyal?
10.21 Bosnia-Herzegovina Convertible M =
21,25 Saudi Riyal
1 BAM = 2,08 SAR
1 SAR = 0,480 BAM
Bosnia-Herzegovina Convertible M dĩ nhiên đến Saudi Riyal = 2,08
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BAM trong Saudi Riyal
Bạn đã chọn loại tiền tệ BAM và loại tiền mục tiêu Saudi Riyal với số lượng 10.21 BAM. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10.21 Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) và Saudi Riyal (SAR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10.21 BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible M) sang SAR (Saudi Riyal) ✅ BAM to SAR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) sang Saudi Riyal (SAR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10.21 Bosnia-Herzegovina Convertible M ( BAM ) trong Saudi Riyal ( SAR )
So sánh giá của 10.21 Bosnia-Herzegovina Convertible M ở Saudi Riyal trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10.21 BAM đến SAR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 10.21 BAM = 21.250655 SAR | - | - |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 10.21 BAM = 21.246112 SAR | -0.000445 SAR | -0.021380 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 10.21 BAM = 21.239373 SAR | -0.000660 SAR | -0.031717 % |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 10.21 BAM = 21.233410 SAR | -0.000584 SAR | -0.028074 % |
Mai 23, 2024 | thứ năm | 10.21 BAM = 21.207426 SAR | -0.002545 SAR | -0.122375 % |
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 10.21 BAM = 21.272065 SAR | +0.006331 SAR | +0.304797 % |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 10.21 BAM = 21.261784 SAR | -0.001007 SAR | -0.048333 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BAM | SAR | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.5549 | 0.2667 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.5112 | 0.2457 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.4382 | 0.2106 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.7587 | 0.3646 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 87.1005 | 41.8569 |
BAM | 1.8020 | 1.9560 | 2.2821 | 1.3181 | 0.0115 | 1 | 0.4806 |
SAR | 3.7498 | 4.0703 | 4.7489 | 2.7428 | 0.0239 | 2.0809 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM)
Các quốc gia thanh toán với Saudi Riyal (SAR)
Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BAM to SAR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bosnia-Herzegovina Convertible M đến Saudi Riyal = 2,08.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.