Thursday 23 May 2024
0.1478 BDT đến AWG - chuyển đổi tiền tệ Bangladesh Taka to Aruban Florin
Bộ chuyển đổi Bangladesh Taka to Aruban Florin của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 23.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bangladesh Taka. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Aruban Florin loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Aruban Florin hoặc Bangladesh Taka để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bangladesh Taka to Aruban Florin máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bangladesh Taka là bao nhiêu đến Aruban Florin?
0.1478 Bangladesh Taka =
0,00227 Aruban Florin
1 BDT = 0,0154 AWG
1 AWG = 65,07 BDT
Bangladesh Taka dĩ nhiên đến Aruban Florin = 0,0154
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BDT trong Aruban Florin
Bạn đã chọn loại tiền tệ BDT và loại tiền mục tiêu Aruban Florin với số lượng 0.1478 BDT. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.1478 Bangladesh Taka (BDT) và Aruban Florin (AWG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.1478 BDT (Bangladesh Taka) sang AWG (Aruban Florin) ✅ BDT to AWG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bangladesh Taka (BDT) sang Aruban Florin (AWG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.1478 Bangladesh Taka ( BDT ) trong Aruban Florin ( AWG )
So sánh giá của 0.1478 Bangladesh Taka ở Aruban Florin trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.1478 BDT đến AWG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 23, 2024 | thứ năm | 0.1478 BDT = 0.00227155 AWG | - | - |
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 0.1478 BDT = 0.00226952 AWG | -0.00001375 AWG | -0.08945257 % |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 0.1478 BDT = 0.00226991 AWG | +0.00000263 AWG | +0.01710264 % |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 0.1478 BDT = 0.00228262 AWG | +0.00008598 AWG | +0.55984488 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 0.1478 BDT = 0.00228700 AWG | +0.00002968 AWG | +0.19219030 % |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 0.1478 BDT = 0.00227523 AWG | -0.00007967 AWG | -0.51489114 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 0.1478 BDT = 0.00227325 AWG | -0.00001340 AWG | -0.08702171 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AWG | BDT | |
USD | 1 | 1.0826 | 1.2715 | 0.7300 | 0.0064 | 0.5548 | 0.0085 |
EUR | 0.9237 | 1 | 1.1745 | 0.6743 | 0.0059 | 0.5124 | 0.0079 |
GBP | 0.7865 | 0.8514 | 1 | 0.5741 | 0.0050 | 0.4363 | 0.0067 |
CAD | 1.3698 | 1.4830 | 1.7417 | 1 | 0.0087 | 0.7599 | 0.0117 |
JPY | 157.0575 | 170.0364 | 199.7044 | 114.6598 | 1 | 87.1331 | 1.3389 |
AWG | 1.8025 | 1.9515 | 2.2919 | 1.3159 | 0.0115 | 1 | 0.0154 |
BDT | 117.2994 | 126.9927 | 149.1505 | 85.6344 | 0.7469 | 65.0759 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bangladesh Taka (BDT)
Các quốc gia thanh toán với Aruban Florin (AWG)
Chuyển đổi Bangladesh Taka sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bangladesh Taka sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bangladesh Taka sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BDT to AWG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bangladesh Taka đến Aruban Florin = 0,0154.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.