Thursday 13 June 2024
10 AWG đến BDT - chuyển đổi tiền tệ Aruban Florin to Bangladesh Taka
Bộ chuyển đổi Aruban Florin to Bangladesh Taka của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 13.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Aruban Florin. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bangladesh Taka loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bangladesh Taka hoặc Aruban Florin để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Aruban Florin to Bangladesh Taka máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Aruban Florin là bao nhiêu đến Bangladesh Taka?
10 Aruban Florin =
651,85 Bangladesh Taka
1 AWG = 65,18 BDT
1 BDT = 0,0153 AWG
Aruban Florin dĩ nhiên đến Bangladesh Taka = 65,18
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi AWG trong Bangladesh Taka
Bạn đã chọn loại tiền tệ AWG và loại tiền mục tiêu Bangladesh Taka với số lượng 10 AWG. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Aruban Florin (AWG) và Bangladesh Taka (BDT) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 AWG (Aruban Florin) sang BDT (Bangladesh Taka) ✅ AWG to BDT Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Aruban Florin (AWG) sang Bangladesh Taka (BDT) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Aruban Florin ( AWG ) trong Bangladesh Taka ( BDT )
So sánh giá của 10 Aruban Florin ở Bangladesh Taka trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 AWG đến BDT | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 10 AWG = 652.189750 BDT | - | - |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 10 AWG = 650.253660 BDT | -0.193609 BDT | -0.296860 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 10 AWG = 659.777250 BDT | +0.952359 BDT | +1.464596 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 10 AWG = 655.895140 BDT | -0.388211 BDT | -0.588397 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 10 AWG = 655.895140 BDT | - | - |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 10 AWG = 651.635290 BDT | -0.425985 BDT | -0.649471 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 10 AWG = 651.657860 BDT | +0.002257 BDT | +0.003464 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AWG | BDT | |
USD | 1 | 1.0813 | 1.2800 | 0.7290 | 0.0064 | 0.5548 | 0.0085 |
EUR | 0.9248 | 1 | 1.1837 | 0.6741 | 0.0059 | 0.5131 | 0.0079 |
GBP | 0.7813 | 0.8448 | 1 | 0.5695 | 0.0050 | 0.4334 | 0.0066 |
CAD | 1.3718 | 1.4834 | 1.7559 | 1 | 0.0088 | 0.7611 | 0.0117 |
JPY | 156.5940 | 169.3292 | 200.4377 | 114.1497 | 1 | 86.8760 | 1.3327 |
AWG | 1.8025 | 1.9491 | 2.3072 | 1.3139 | 0.0115 | 1 | 0.0153 |
BDT | 117.4989 | 127.0547 | 150.3967 | 85.6512 | 0.7503 | 65.1866 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Aruban Florin (AWG)
Các quốc gia thanh toán với Bangladesh Taka (BDT)
Chuyển đổi Aruban Florin sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Aruban Florin sang tiền điện tử
Chuyển đổi Aruban Florin sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
AWG to BDT máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Aruban Florin đến Bangladesh Taka = 65,18.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.