Saturday 27 April 2024

1000 BDT đến ERN - chuyển đổi tiền tệ Bangladesh Taka to Eritrean Nakfa

Bộ chuyển đổi Bangladesh Taka to Eritrean Nakfa của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bangladesh Taka. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Eritrean Nakfa loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Eritrean Nakfa hoặc Bangladesh Taka để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Bangladesh Taka to Eritrean Nakfa máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bangladesh Taka là bao nhiêu đến Eritrean Nakfa?

Amount
From
To

1000 Bangladesh Taka =

136,34 Eritrean Nakfa

1 BDT = 0,136 ERN

1 ERN = 7,33 BDT

Bangladesh Taka đến Eritrean Nakfa conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 13:15:15 GMT+2 27 tháng 4, 2024

Bangladesh Taka dĩ nhiên đến Eritrean Nakfa = 0,136

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi BDT trong Eritrean Nakfa

Bạn đã chọn loại tiền tệ BDT và loại tiền mục tiêu Eritrean Nakfa với số lượng 1000 BDT. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1000 Bangladesh Taka (BDT) và Eritrean Nakfa (ERN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1000 BDT (Bangladesh Taka) sang ERN (Eritrean Nakfa) ✅ BDT to ERN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bangladesh Taka (BDT) sang Eritrean Nakfa (ERN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1000 Bangladesh Taka ( BDT ) trong Eritrean Nakfa ( ERN )

So sánh giá của 1000 Bangladesh Taka ở Eritrean Nakfa trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1000 BDT đến ERN Thay đổi Thay đổi %
April 27, 2024 Thứ bảy 1000 BDT = 136.33642485 ERN - -
April 26, 2024 Thứ sáu 1000 BDT = 136.71347371 ERN +0.00037705 ERN +0.27655769 %
April 25, 2024 thứ năm 1000 BDT = 136.87211628 ERN +0.00015864 ERN +0.11604018 %
April 24, 2024 Thứ Tư 1000 BDT = 137.37044936 ERN +0.00049833 ERN +0.36408664 %
April 23, 2024 Thứ ba 1000 BDT = 136.78051228 ERN -0.00058994 ERN -0.42944977 %
April 22, 2024 Thứ hai 1000 BDT = 136.76380726 ERN -0.00001671 ERN -0.01221301 %
April 21, 2024 chủ nhật 1000 BDT = 136.97690063 ERN +0.00021309 ERN +0.15581122 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBDTERN
USD11.07231.25010.73220.00640.00910.0667
EUR0.932611.16580.68290.00600.00850.0622
GBP0.80000.857810.58580.00510.00730.0533
CAD1.36571.46441.707210.00880.01240.0910
JPY155.9435167.2209194.9416114.187011.420810.3962
BDT109.7538117.6909137.200980.36540.703817.3169
ERN15.000016.084818.751210.98350.09620.13671

Các quốc gia thanh toán với Bangladesh Taka (BDT)

Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)

Chuyển đổi Bangladesh Taka sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


BDT to ERN máy tính tỷ giá hối đoái

Bangladesh Taka là đơn vị tiền tệ trong Bangladesh. Eritrean Nakfa là đơn vị tiền tệ trong Eritrea. Biểu tượng cho BDT là Tk. Biểu tượng cho ERN là . Tỷ giá cho Bangladesh Taka được cập nhật lần cuối vào April 27, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Eritrean Nakfa được cập nhật lần cuối vào April 27, 2024. BDT chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. ERN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Bangladesh Taka đến Eritrean Nakfa = 0,136.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.