Thursday 16 May 2024
50 BDT đến ERN - chuyển đổi tiền tệ Bangladesh Taka to Eritrean Nakfa
Bộ chuyển đổi Bangladesh Taka to Eritrean Nakfa của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bangladesh Taka. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Eritrean Nakfa loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Eritrean Nakfa hoặc Bangladesh Taka để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bangladesh Taka to Eritrean Nakfa máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bangladesh Taka là bao nhiêu đến Eritrean Nakfa?
50 Bangladesh Taka =
6,45 Eritrean Nakfa
1 BDT = 0,129 ERN
1 ERN = 7,76 BDT
Bangladesh Taka dĩ nhiên đến Eritrean Nakfa = 0,129
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BDT trong Eritrean Nakfa
Bạn đã chọn loại tiền tệ BDT và loại tiền mục tiêu Eritrean Nakfa với số lượng 50 BDT. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 50 Bangladesh Taka (BDT) và Eritrean Nakfa (ERN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 50 BDT (Bangladesh Taka) sang ERN (Eritrean Nakfa) ✅ BDT to ERN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bangladesh Taka (BDT) sang Eritrean Nakfa (ERN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 50 Bangladesh Taka ( BDT ) trong Eritrean Nakfa ( ERN )
So sánh giá của 50 Bangladesh Taka ở Eritrean Nakfa trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 50 BDT đến ERN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 16, 2024 | thứ năm | 50 BDT = 6.44546767 ERN | - | - |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 50 BDT = 6.42226110 ERN | -0.00046413 ERN | -0.36004480 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 50 BDT = 6.41355528 ERN | -0.00017412 ERN | -0.13555690 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 50 BDT = 6.40768019 ERN | -0.00011750 ERN | -0.09160420 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 50 BDT = 6.41612470 ERN | +0.00016889 ERN | +0.13178720 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 50 BDT = 6.41059420 ERN | -0.00011061 ERN | -0.08619685 % |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 50 BDT = 6.43677344 ERN | +0.00052358 ERN | +0.40837465 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BDT | ERN | |
USD | 1 | 1.0870 | 1.2668 | 0.7340 | 0.0065 | 0.0086 | 0.0667 |
EUR | 0.9200 | 1 | 1.1654 | 0.6752 | 0.0059 | 0.0079 | 0.0613 |
GBP | 0.7894 | 0.8581 | 1 | 0.5794 | 0.0051 | 0.0068 | 0.0526 |
CAD | 1.3625 | 1.4810 | 1.7260 | 1 | 0.0088 | 0.0117 | 0.0908 |
JPY | 154.6760 | 168.1334 | 195.9407 | 113.5253 | 1 | 1.3293 | 10.3117 |
BDT | 116.3608 | 126.4847 | 147.4038 | 85.4037 | 0.7523 | 1 | 7.7574 |
ERN | 15.0000 | 16.3051 | 19.0017 | 11.0093 | 0.0970 | 0.1289 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bangladesh Taka (BDT)
Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)
Chuyển đổi Bangladesh Taka sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bangladesh Taka sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bangladesh Taka sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BDT to ERN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bangladesh Taka đến Eritrean Nakfa = 0,129.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.