Tuesday 14 May 2024
100 BDT đến HNL - chuyển đổi tiền tệ Bangladesh Taka to Honduras Lempira
Bộ chuyển đổi Bangladesh Taka to Honduras Lempira của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 14.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bangladesh Taka. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Honduras Lempira loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Honduras Lempira hoặc Bangladesh Taka để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bangladesh Taka to Honduras Lempira máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bangladesh Taka là bao nhiêu đến Honduras Lempira?
100 Bangladesh Taka =
21,13 Honduras Lempira
1 BDT = 0,211 HNL
1 HNL = 4,73 BDT
Bangladesh Taka dĩ nhiên đến Honduras Lempira = 0,211
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BDT trong Honduras Lempira
Bạn đã chọn loại tiền tệ BDT và loại tiền mục tiêu Honduras Lempira với số lượng 100 BDT. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100 Bangladesh Taka (BDT) và Honduras Lempira (HNL) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100 BDT (Bangladesh Taka) sang HNL (Honduras Lempira) ✅ BDT to HNL Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bangladesh Taka (BDT) sang Honduras Lempira (HNL) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100 Bangladesh Taka ( BDT ) trong Honduras Lempira ( HNL )
So sánh giá của 100 Bangladesh Taka ở Honduras Lempira trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100 BDT đến HNL | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 100 BDT = 21.12441456 HNL | - | - |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 100 BDT = 21.12441456 HNL | - | - |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 100 BDT = 21.12441456 HNL | - | - |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 100 BDT = 21.07126301 HNL | -0.00053152 HNL | -0.25161195 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 100 BDT = 22.51684767 HNL | +0.01445585 HNL | +6.86045566 % |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 100 BDT = 22.51585905 HNL | -0.00000989 HNL | -0.00439059 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 100 BDT = 22.50972645 HNL | -0.00006133 HNL | -0.02723677 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BDT | HNL | |
USD | 1 | 1.0790 | 1.2556 | 0.7316 | 0.0064 | 0.0086 | 0.0405 |
EUR | 0.9268 | 1 | 1.1636 | 0.6780 | 0.0059 | 0.0079 | 0.0375 |
GBP | 0.7965 | 0.8594 | 1 | 0.5827 | 0.0051 | 0.0068 | 0.0322 |
CAD | 1.3668 | 1.4748 | 1.7161 | 1 | 0.0087 | 0.0117 | 0.0553 |
JPY | 156.2120 | 168.5590 | 196.1354 | 114.2907 | 1 | 1.3357 | 6.3218 |
BDT | 116.9517 | 126.1956 | 146.8413 | 85.5664 | 0.7487 | 1 | 4.7329 |
HNL | 24.7102 | 26.6633 | 31.0255 | 18.0790 | 0.1582 | 0.2113 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bangladesh Taka (BDT)
Các quốc gia thanh toán với Honduras Lempira (HNL)
Chuyển đổi Bangladesh Taka sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bangladesh Taka sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bangladesh Taka sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BDT to HNL máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bangladesh Taka đến Honduras Lempira = 0,211.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.