Tuesday 14 May 2024

10 BDT đến HNL - chuyển đổi tiền tệ Bangladesh Taka to Honduras Lempira

Bộ chuyển đổi Bangladesh Taka to Honduras Lempira của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 14.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bangladesh Taka. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Honduras Lempira loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Honduras Lempira hoặc Bangladesh Taka để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Bangladesh Taka to Honduras Lempira máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bangladesh Taka là bao nhiêu đến Honduras Lempira?

Amount
From
To

10 Bangladesh Taka =

2,11 Honduras Lempira

1 BDT = 0,211 HNL

1 HNL = 4,73 BDT

Bangladesh Taka đến Honduras Lempira conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 09:10:13 GMT+2 14 tháng 5, 2024

Bangladesh Taka dĩ nhiên đến Honduras Lempira = 0,211

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi BDT trong Honduras Lempira

Bạn đã chọn loại tiền tệ BDT và loại tiền mục tiêu Honduras Lempira với số lượng 10 BDT. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10 Bangladesh Taka (BDT) và Honduras Lempira (HNL) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10 BDT (Bangladesh Taka) sang HNL (Honduras Lempira) ✅ BDT to HNL Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bangladesh Taka (BDT) sang Honduras Lempira (HNL) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10 Bangladesh Taka ( BDT ) trong Honduras Lempira ( HNL )

So sánh giá của 10 Bangladesh Taka ở Honduras Lempira trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10 BDT đến HNL Thay đổi Thay đổi %
Mai 14, 2024 Thứ ba 10 BDT = 2.11248519 HNL - -
Mai 13, 2024 Thứ hai 10 BDT = 2.11244146 HNL -0.00000437 HNL -0.00207019 %
Mai 12, 2024 chủ nhật 10 BDT = 2.11244146 HNL - -
Mai 11, 2024 Thứ bảy 10 BDT = 2.11244146 HNL - -
Mai 10, 2024 Thứ sáu 10 BDT = 2.10712630 HNL -0.00053152 HNL -0.25161195 %
Mai 9, 2024 thứ năm 10 BDT = 2.25168477 HNL +0.01445585 HNL +6.86045566 %
Mai 8, 2024 Thứ Tư 10 BDT = 2.25158590 HNL -0.00000989 HNL -0.00439059 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBDTHNL
USD11.07891.25590.73100.00640.00860.0405
EUR0.926911.16410.67750.00590.00790.0375
GBP0.79620.859110.58200.00510.00680.0322
CAD1.36801.47591.718110.00870.01170.0554
JPY156.4199168.7650196.4531114.344111.33756.3319
BDT116.9517126.1820146.883785.49260.747714.7342
HNL24.703426.653031.025818.05830.15790.21121

Các quốc gia thanh toán với Bangladesh Taka (BDT)

Các quốc gia thanh toán với Honduras Lempira (HNL)

Chuyển đổi Bangladesh Taka sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


BDT to HNL máy tính tỷ giá hối đoái

Bangladesh Taka là đơn vị tiền tệ trong Bangladesh. Honduras Lempira là đơn vị tiền tệ trong Honduras. Biểu tượng cho BDT là Tk. Biểu tượng cho HNL là L. Tỷ giá cho Bangladesh Taka được cập nhật lần cuối vào Mai 14, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Honduras Lempira được cập nhật lần cuối vào Mai 14, 2024. BDT chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. HNL chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Bangladesh Taka đến Honduras Lempira = 0,211.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.