Wednesday 29 May 2024
10 BDT đến HTG - chuyển đổi tiền tệ Bangladesh Taka to Haiti Gourde
Bộ chuyển đổi Bangladesh Taka to Haiti Gourde của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bangladesh Taka. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Haiti Gourde loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Haiti Gourde hoặc Bangladesh Taka để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bangladesh Taka to Haiti Gourde máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bangladesh Taka là bao nhiêu đến Haiti Gourde?
10 Bangladesh Taka =
11,32 Haiti Gourde
1 BDT = 1,13 HTG
1 HTG = 0,883 BDT
Bangladesh Taka dĩ nhiên đến Haiti Gourde = 1,13
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BDT trong Haiti Gourde
Bạn đã chọn loại tiền tệ BDT và loại tiền mục tiêu Haiti Gourde với số lượng 10 BDT. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Bangladesh Taka (BDT) và Haiti Gourde (HTG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 BDT (Bangladesh Taka) sang HTG (Haiti Gourde) ✅ BDT to HTG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bangladesh Taka (BDT) sang Haiti Gourde (HTG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Bangladesh Taka ( BDT ) trong Haiti Gourde ( HTG )
So sánh giá của 10 Bangladesh Taka ở Haiti Gourde trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 BDT đến HTG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 10 BDT = 11.29797970 HTG | - | - |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 10 BDT = 11.29652474 HTG | -0.00014550 HTG | -0.01287804 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 10 BDT = 11.33495121 HTG | +0.00384265 HTG | +0.34016189 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 10 BDT = 11.33454008 HTG | -0.00004111 HTG | -0.00362705 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 10 BDT = 11.33459147 HTG | +0.00000514 HTG | +0.00045338 % |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 10 BDT = 11.33804845 HTG | +0.00034570 HTG | +0.03049935 % |
Mai 23, 2024 | thứ năm | 10 BDT = 11.37387285 HTG | +0.00358244 HTG | +0.31596619 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BDT | HTG | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.0085 | 0.0075 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.0079 | 0.0069 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.0067 | 0.0059 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.0117 | 0.0103 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 1.3397 | 1.1819 |
BDT | 117.1604 | 127.1754 | 148.3777 | 85.6968 | 0.7465 | 1 | 0.8823 |
HTG | 132.7959 | 144.1475 | 168.1793 | 97.1334 | 0.8461 | 1.1335 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bangladesh Taka (BDT)
Các quốc gia thanh toán với Haiti Gourde (HTG)
Chuyển đổi Bangladesh Taka sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bangladesh Taka sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bangladesh Taka sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BDT to HTG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bangladesh Taka đến Haiti Gourde = 1,13.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.