Wednesday 22 May 2024
0.12 BDT đến IRR - chuyển đổi tiền tệ Bangladesh Taka to Rial Iran
Bộ chuyển đổi Bangladesh Taka to Rial Iran của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 22.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bangladesh Taka. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rial Iran loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rial Iran hoặc Bangladesh Taka để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bangladesh Taka to Rial Iran máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bangladesh Taka là bao nhiêu đến Rial Iran?
0.12 Bangladesh Taka =
43,06 Rial Iran
1 BDT = 358,81 IRR
1 IRR = 0,00279 BDT
Bangladesh Taka dĩ nhiên đến Rial Iran = 358,81
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BDT trong Rial Iran
Bạn đã chọn loại tiền tệ BDT và loại tiền mục tiêu Rial Iran với số lượng 0.12 BDT. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.12 Bangladesh Taka (BDT) và Rial Iran (IRR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.12 BDT (Bangladesh Taka) sang IRR (Rial Iran) ✅ BDT to IRR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bangladesh Taka (BDT) sang Rial Iran (IRR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.12 Bangladesh Taka ( BDT ) trong Rial Iran ( IRR )
So sánh giá của 0.12 Bangladesh Taka ở Rial Iran trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.12 BDT đến IRR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 0.12 BDT = 43.05705059 IRR | - | - |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 0.12 BDT = 43.07250538 IRR | +0.12878993 IRR | +0.03589375 % |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 0.12 BDT = 43.24324324 IRR | +1.42281549 IRR | +0.39639640 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 0.12 BDT = 43.33694475 IRR | +0.78084585 IRR | +0.21668472 % |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 0.12 BDT = 43.10344828 IRR | -1.94580391 IRR | -0.53879310 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 0.12 BDT = 43.11893640 IRR | +0.12906770 IRR | +0.03593245 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 0.12 BDT = 43.10344828 IRR | -0.12906770 IRR | -0.03591954 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BDT | IRR | |
USD | 1 | 1.0856 | 1.2713 | 0.7331 | 0.0064 | 0.0085 | 0.0000 |
EUR | 0.9212 | 1 | 1.1711 | 0.6753 | 0.0059 | 0.0079 | 0.0000 |
GBP | 0.7866 | 0.8539 | 1 | 0.5766 | 0.0050 | 0.0067 | 0.0000 |
CAD | 1.3641 | 1.4809 | 1.7342 | 1 | 0.0087 | 0.0116 | 0.0000 |
JPY | 156.3090 | 169.6862 | 198.7122 | 114.5864 | 1 | 1.3339 | 0.0037 |
BDT | 117.1777 | 127.2060 | 148.9654 | 85.9002 | 0.7497 | 1 | 0.0028 |
IRR | 42,074.9999 | 45,675.8560 | 53,489.0224 | 30,844.1736 | 269.1784 | 359.0700 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bangladesh Taka (BDT)
Các quốc gia thanh toán với Rial Iran (IRR)
Chuyển đổi Bangladesh Taka sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bangladesh Taka sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bangladesh Taka sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BDT to IRR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bangladesh Taka đến Rial Iran = 358,81.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.