Thursday 13 June 2024
99.0 BDT đến MAD - chuyển đổi tiền tệ Bangladesh Taka to Dirham Ma-rốc
Bộ chuyển đổi Bangladesh Taka to Dirham Ma-rốc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 13.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bangladesh Taka. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dirham Ma-rốc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dirham Ma-rốc hoặc Bangladesh Taka để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bangladesh Taka to Dirham Ma-rốc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bangladesh Taka là bao nhiêu đến Dirham Ma-rốc?
99.0 Bangladesh Taka =
8,38 Dirham Ma-rốc
1 BDT = 0,0847 MAD
1 MAD = 11,81 BDT
Bangladesh Taka dĩ nhiên đến Dirham Ma-rốc = 0,0847
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BDT trong Dirham Ma-rốc
Bạn đã chọn loại tiền tệ BDT và loại tiền mục tiêu Dirham Ma-rốc với số lượng 99.0 BDT. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 99.0 Bangladesh Taka (BDT) và Dirham Ma-rốc (MAD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 99.0 BDT (Bangladesh Taka) sang MAD (Dirham Ma-rốc) ✅ BDT to MAD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bangladesh Taka (BDT) sang Dirham Ma-rốc (MAD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 99.0 Bangladesh Taka ( BDT ) trong Dirham Ma-rốc ( MAD )
So sánh giá của 99.0 Bangladesh Taka ở Dirham Ma-rốc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 99.0 BDT đến MAD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 99.0 BDT = 8.38962646 MAD | - | - |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 99.0 BDT = 8.36460131 MAD | -0.00025278 MAD | -0.29828675 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 99.0 BDT = 8.41060542 MAD | +0.00046469 MAD | +0.54998563 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 99.0 BDT = 8.31935989 MAD | -0.00092167 MAD | -1.08488655 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 99.0 BDT = 8.31935989 MAD | - | - |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 99.0 BDT = 8.31935989 MAD | - | - |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 99.0 BDT = 8.36377381 MAD | +0.00044863 MAD | +0.53386222 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BDT | MAD | |
USD | 1 | 1.0807 | 1.2785 | 0.7278 | 0.0064 | 0.0085 | 0.1009 |
EUR | 0.9253 | 1 | 1.1830 | 0.6735 | 0.0059 | 0.0079 | 0.0934 |
GBP | 0.7822 | 0.8453 | 1 | 0.5693 | 0.0050 | 0.0067 | 0.0789 |
CAD | 1.3740 | 1.4849 | 1.7567 | 1 | 0.0088 | 0.0117 | 0.1387 |
JPY | 157.0075 | 169.6755 | 200.7332 | 114.2700 | 1 | 1.3362 | 15.8469 |
BDT | 117.4989 | 126.9792 | 150.2217 | 85.5156 | 0.7484 | 1 | 11.8592 |
MAD | 9.9078 | 10.7072 | 12.6671 | 7.2109 | 0.0631 | 0.0843 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bangladesh Taka (BDT)
Các quốc gia thanh toán với Dirham Ma-rốc (MAD)
Chuyển đổi Bangladesh Taka sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bangladesh Taka sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bangladesh Taka sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BDT to MAD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bangladesh Taka đến Dirham Ma-rốc = 0,0847.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.