Sunday 19 May 2024
50 MAD đến BDT - chuyển đổi tiền tệ Dirham Ma-rốc to Bangladesh Taka
Bộ chuyển đổi Dirham Ma-rốc to Bangladesh Taka của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dirham Ma-rốc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bangladesh Taka loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bangladesh Taka hoặc Dirham Ma-rốc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dirham Ma-rốc to Bangladesh Taka máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dirham Ma-rốc là bao nhiêu đến Bangladesh Taka?
50 Dirham Ma-rốc =
588,07 Bangladesh Taka
1 MAD = 11,76 BDT
1 BDT = 0,0850 MAD
Dirham Ma-rốc dĩ nhiên đến Bangladesh Taka = 11,76
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MAD trong Bangladesh Taka
Bạn đã chọn loại tiền tệ MAD và loại tiền mục tiêu Bangladesh Taka với số lượng 50 MAD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 50 Dirham Ma-rốc (MAD) và Bangladesh Taka (BDT) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 50 MAD (Dirham Ma-rốc) sang BDT (Bangladesh Taka) ✅ MAD to BDT Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dirham Ma-rốc (MAD) sang Bangladesh Taka (BDT) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 50 Dirham Ma-rốc ( MAD ) trong Bangladesh Taka ( BDT )
So sánh giá của 50 Dirham Ma-rốc ở Bangladesh Taka trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 50 MAD đến BDT | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 50 MAD = 588.066300 BDT | - | - |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 50 MAD = 588.555800 BDT | +0.009790 BDT | +0.083239 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 50 MAD = 585.956650 BDT | -0.051983 BDT | -0.441615 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 50 MAD = 583.658300 BDT | -0.045967 BDT | -0.392239 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 50 MAD = 582.490650 BDT | -0.023353 BDT | -0.200057 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 50 MAD = 583.561600 BDT | +0.021419 BDT | +0.183857 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 50 MAD = 583.561600 BDT | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BDT | MAD | |
USD | 1 | 1.0894 | 1.2664 | 0.7346 | 0.0064 | 0.0086 | 0.1010 |
EUR | 0.9179 | 1 | 1.1625 | 0.6743 | 0.0059 | 0.0079 | 0.0927 |
GBP | 0.7896 | 0.8602 | 1 | 0.5801 | 0.0051 | 0.0068 | 0.0797 |
CAD | 1.3613 | 1.4830 | 1.7240 | 1 | 0.0087 | 0.0117 | 0.1374 |
JPY | 155.6750 | 169.5984 | 197.1546 | 114.3618 | 1 | 1.3364 | 15.7178 |
BDT | 116.4885 | 126.9070 | 147.5268 | 85.5746 | 0.7483 | 1 | 11.7613 |
MAD | 9.9044 | 10.7902 | 12.5434 | 7.2759 | 0.0636 | 0.0850 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dirham Ma-rốc (MAD)
Các quốc gia thanh toán với Bangladesh Taka (BDT)
Chuyển đổi Dirham Ma-rốc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dirham Ma-rốc sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dirham Ma-rốc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MAD to BDT máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dirham Ma-rốc đến Bangladesh Taka = 11,76.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.