Saturday 01 June 2024

9490 BDT đến NPR - chuyển đổi tiền tệ Bangladesh Taka to Rupee Nepal

Bộ chuyển đổi Bangladesh Taka to Rupee Nepal của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bangladesh Taka. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupee Nepal loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupee Nepal hoặc Bangladesh Taka để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Bangladesh Taka to Rupee Nepal máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bangladesh Taka là bao nhiêu đến Rupee Nepal?

Amount
From
To

9490 Bangladesh Taka =

10.795,66 Rupee Nepal

1 BDT = 1,14 NPR

1 NPR = 0,879 BDT

Bangladesh Taka đến Rupee Nepal conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 06:40:13 GMT+2 1 tháng 6, 2024

Bangladesh Taka dĩ nhiên đến Rupee Nepal = 1,14

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi BDT trong Rupee Nepal

Bạn đã chọn loại tiền tệ BDT và loại tiền mục tiêu Rupee Nepal với số lượng 9490 BDT. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 9490 Bangladesh Taka (BDT) và Rupee Nepal (NPR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 9490 BDT (Bangladesh Taka) sang NPR (Rupee Nepal) ✅ BDT to NPR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bangladesh Taka (BDT) sang Rupee Nepal (NPR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 9490 Bangladesh Taka ( BDT ) trong Rupee Nepal ( NPR )

So sánh giá của 9490 Bangladesh Taka ở Rupee Nepal trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 9490 BDT đến NPR Thay đổi Thay đổi %
Juni 1, 2024 Thứ bảy 9490 BDT = 10,795.65943960 NPR - -
Mai 31, 2024 Thứ sáu 9490 BDT = 10,771.17773578 NPR -0.00257974 NPR -0.22677358 %
Mai 30, 2024 thứ năm 9490 BDT = 10,782.49804006 NPR +0.00119287 NPR +0.10509811 %
Mai 29, 2024 Thứ Tư 9490 BDT = 10,762.96858325 NPR -0.00205790 NPR -0.18112182 %
Mai 28, 2024 Thứ ba 9490 BDT = 10,750.97058947 NPR -0.00126428 NPR -0.11147476 %
Mai 27, 2024 Thứ hai 9490 BDT = 10,759.71038352 NPR +0.00092095 NPR +0.08129307 %
Mai 26, 2024 chủ nhật 9490 BDT = 10,759.30782164 NPR -0.00004242 NPR -0.00374138 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBDTNPR
USD11.08571.27370.73240.00640.00850.0075
EUR0.921111.17320.67460.00590.00790.0069
GBP0.78510.852410.57500.00500.00670.0059
CAD1.36541.48231.739010.00870.01170.0102
JPY157.2504170.7195200.2899115.172211.34221.1779
BDT117.1604127.1956149.227285.80980.745110.8776
NPR133.5010144.9359170.040397.77790.84901.13951

Các quốc gia thanh toán với Bangladesh Taka (BDT)

Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)

Chuyển đổi Bangladesh Taka sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


BDT to NPR máy tính tỷ giá hối đoái

Bangladesh Taka là đơn vị tiền tệ trong Bangladesh. Rupee Nepal là đơn vị tiền tệ trong Nepal. Biểu tượng cho BDT là Tk. Biểu tượng cho NPR là ₨. Tỷ giá cho Bangladesh Taka được cập nhật lần cuối vào Juni 01, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Rupee Nepal được cập nhật lần cuối vào Juni 01, 2024. BDT chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. NPR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Bangladesh Taka đến Rupee Nepal = 1,14.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.