Wednesday 29 May 2024
10000 BDT đến TOP - chuyển đổi tiền tệ Bangladesh Taka to Tongan Pa'anga
Bộ chuyển đổi Bangladesh Taka to Tongan Pa'anga của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bangladesh Taka. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tongan Pa'anga loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tongan Pa'anga hoặc Bangladesh Taka để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bangladesh Taka to Tongan Pa'anga máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bangladesh Taka là bao nhiêu đến Tongan Pa'anga?
10000 Bangladesh Taka =
200,78 Tongan Pa'anga
1 BDT = 0,0201 TOP
1 TOP = 49,81 BDT
Bangladesh Taka dĩ nhiên đến Tongan Pa'anga = 0,0201
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BDT trong Tongan Pa'anga
Bạn đã chọn loại tiền tệ BDT và loại tiền mục tiêu Tongan Pa'anga với số lượng 10000 BDT. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10000 Bangladesh Taka (BDT) và Tongan Pa'anga (TOP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10000 BDT (Bangladesh Taka) sang TOP (Tongan Pa'anga) ✅ BDT to TOP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bangladesh Taka (BDT) sang Tongan Pa'anga (TOP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10000 Bangladesh Taka ( BDT ) trong Tongan Pa'anga ( TOP )
So sánh giá của 10000 Bangladesh Taka ở Tongan Pa'anga trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10000 BDT đến TOP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 10000 BDT = 200.43972065 TOP | - | - |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 10000 BDT = 201.36908424 TOP | +0.00009294 TOP | +0.46366238 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 10000 BDT = 201.75702527 TOP | +0.00003879 TOP | +0.19265173 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 10000 BDT = 201.84333832 TOP | +0.00000863 TOP | +0.04278070 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 10000 BDT = 201.75779054 TOP | -0.00000855 TOP | -0.04238326 % |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 10000 BDT = 200.99243633 TOP | -0.00007654 TOP | -0.37934307 % |
Mai 23, 2024 | thứ năm | 10000 BDT = 201.40125325 TOP | +0.00004088 TOP | +0.20339915 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BDT | TOP | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.0085 | 0.4229 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.0079 | 0.3896 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.0067 | 0.3339 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.0117 | 0.5781 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 1.3397 | 66.3713 |
BDT | 117.1604 | 127.1754 | 148.3777 | 85.6968 | 0.7465 | 1 | 49.5434 |
TOP | 2.3648 | 2.5670 | 2.9949 | 1.7297 | 0.0151 | 0.0202 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bangladesh Taka (BDT)
Các quốc gia thanh toán với Tongan Pa'anga (TOP)
Chuyển đổi Bangladesh Taka sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bangladesh Taka sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bangladesh Taka sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BDT to TOP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bangladesh Taka đến Tongan Pa'anga = 0,0201.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.