Wednesday 05 June 2024

50 BDT đến UYU - chuyển đổi tiền tệ Bangladesh Taka to Peso Uruguay

Bộ chuyển đổi Bangladesh Taka to Peso Uruguay của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 05.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bangladesh Taka. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Peso Uruguay loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Peso Uruguay hoặc Bangladesh Taka để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Bangladesh Taka to Peso Uruguay máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bangladesh Taka là bao nhiêu đến Peso Uruguay?

Amount
From
To

50 Bangladesh Taka =

16,52 Peso Uruguay

1 BDT = 0,330 UYU

1 UYU = 3,03 BDT

Bangladesh Taka đến Peso Uruguay conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 16:40:13 GMT+2 5 tháng 6, 2024

Bangladesh Taka dĩ nhiên đến Peso Uruguay = 0,330

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi BDT trong Peso Uruguay

Bạn đã chọn loại tiền tệ BDT và loại tiền mục tiêu Peso Uruguay với số lượng 50 BDT. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 50 Bangladesh Taka (BDT) và Peso Uruguay (UYU) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 50 BDT (Bangladesh Taka) sang UYU (Peso Uruguay) ✅ BDT to UYU Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bangladesh Taka (BDT) sang Peso Uruguay (UYU) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 50 Bangladesh Taka ( BDT ) trong Peso Uruguay ( UYU )

So sánh giá của 50 Bangladesh Taka ở Peso Uruguay trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 50 BDT đến UYU Thay đổi Thay đổi %
Juni 5, 2024 Thứ Tư 50 BDT = 16.52041146 UYU - -
Juni 4, 2024 Thứ ba 50 BDT = 16.48727413 UYU -0.00066275 UYU -0.20058418 %
Juni 3, 2024 Thứ hai 50 BDT = 16.50588286 UYU +0.00037217 UYU +0.11286723 %
Juni 2, 2024 chủ nhật 50 BDT = 16.50573029 UYU -0.00000305 UYU -0.00092432 %
Juni 1, 2024 Thứ bảy 50 BDT = 16.50557773 UYU -0.00000305 UYU -0.00092431 %
Mai 31, 2024 Thứ sáu 50 BDT = 16.41732040 UYU -0.00176515 UYU -0.53471213 %
Mai 30, 2024 thứ năm 50 BDT = 16.43506375 UYU +0.00035487 UYU +0.10807698 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBDTUYU
USD11.08651.27700.72970.00640.00850.0258
EUR0.920411.17540.67160.00590.00780.0237
GBP0.78310.850810.57140.00500.00670.0202
CAD1.37051.48901.750110.00880.01170.0353
JPY156.2120169.7173199.4816113.980511.33224.0233
BDT117.2606127.3984149.741085.55950.750713.0201
UYU38.826642.183349.581228.32990.24860.33111

Các quốc gia thanh toán với Bangladesh Taka (BDT)

Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)

Chuyển đổi Bangladesh Taka sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


BDT to UYU máy tính tỷ giá hối đoái

Bangladesh Taka là đơn vị tiền tệ trong Bangladesh. Peso Uruguay là đơn vị tiền tệ trong Uruguay. Biểu tượng cho BDT là Tk. Biểu tượng cho UYU là $U. Tỷ giá cho Bangladesh Taka được cập nhật lần cuối vào Juni 05, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Peso Uruguay được cập nhật lần cuối vào Juni 05, 2024. BDT chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. UYU chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Bangladesh Taka đến Peso Uruguay = 0,330.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.