Thursday 09 May 2024

1000 BGN đến AUD - chuyển đổi tiền tệ Bungari Lev to Đồng đô la Úc

Bộ chuyển đổi Bungari Lev to Đồng đô la Úc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 09.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bungari Lev. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng đô la Úc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng đô la Úc hoặc Bungari Lev để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Bungari Lev to Đồng đô la Úc máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bungari Lev là bao nhiêu đến Đồng đô la Úc?

Amount
From
To

1000 Bungari Lev =

833,60 Đồng đô la Úc

1 BGN = 0,834 AUD

1 AUD = 1,20 BGN

Bungari Lev đến Đồng đô la Úc conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 15:05:11 GMT+2 9 tháng 5, 2024

Bungari Lev dĩ nhiên đến Đồng đô la Úc = 0,834

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi BGN trong Đồng đô la Úc

Bạn đã chọn loại tiền tệ BGN và loại tiền mục tiêu Đồng đô la Úc với số lượng 1000 BGN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1000 Bungari Lev (BGN) và Đồng đô la Úc (AUD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1000 BGN (Bungari Lev) sang AUD (Đồng đô la Úc) ✅ BGN to AUD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bungari Lev (BGN) sang Đồng đô la Úc (AUD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1000 Bungari Lev ( BGN ) trong Đồng đô la Úc ( AUD )

So sánh giá của 1000 Bungari Lev ở Đồng đô la Úc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1000 BGN đến AUD Thay đổi Thay đổi %
Mai 9, 2024 thứ năm 1000 BGN = 836.138000 AUD - -
Mai 8, 2024 Thứ Tư 1000 BGN = 834.82000 AUD -0.00132 AUD -0.15763 %
Mai 7, 2024 Thứ ba 1000 BGN = 829.922000 AUD -0.004898 AUD -0.586713 %
Mai 6, 2024 Thứ hai 1000 BGN = 832.005000 AUD +0.002083 AUD +0.250987 %
Mai 5, 2024 chủ nhật 1000 BGN = 833.129000 AUD +0.001124 AUD +0.135095 %
Mai 4, 2024 Thứ bảy 1000 BGN = 833.847000 AUD +0.000718 AUD +0.086181 %
Mai 3, 2024 Thứ sáu 1000 BGN = 835.509000 AUD +0.001662 AUD +0.199317 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYAUDBGN
USD11.07301.24870.72840.00640.65830.5485
EUR0.931911.16370.67880.00600.61350.5111
GBP0.80080.859310.58330.00510.52720.4392
CAD1.37301.47321.714410.00880.90380.7530
JPY155.9140167.3024194.6880113.56051102.640585.5160
AUD1.51901.63001.89681.10640.009710.8332
BGN1.82321.95642.27661.32790.01171.20021

Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)

Các quốc gia thanh toán với Đồng đô la Úc (AUD)

Chuyển đổi Bungari Lev sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


BGN to AUD máy tính tỷ giá hối đoái

Bungari Lev là đơn vị tiền tệ trong Bulgaria. Đồng đô la Úc là đơn vị tiền tệ trong Châu Úc, Kiribati, Nauru, Tuvalu. Biểu tượng cho BGN là лв. Biểu tượng cho AUD là $. Tỷ giá cho Bungari Lev được cập nhật lần cuối vào Mai 09, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Đồng đô la Úc được cập nhật lần cuối vào Mai 09, 2024. BGN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. AUD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Bungari Lev đến Đồng đô la Úc = 0,834.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.