Tuesday 21 May 2024
1000 BGN đến RWF - chuyển đổi tiền tệ Bungari Lev to Đồng franc Rwanda
Bộ chuyển đổi Bungari Lev to Đồng franc Rwanda của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 21.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bungari Lev. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng franc Rwanda loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng franc Rwanda hoặc Bungari Lev để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bungari Lev to Đồng franc Rwanda máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bungari Lev là bao nhiêu đến Đồng franc Rwanda?
1000 Bungari Lev =
718.469,85 Đồng franc Rwanda
1 BGN = 718,47 RWF
1 RWF = 0,00139 BGN
Bungari Lev dĩ nhiên đến Đồng franc Rwanda = 718,47
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BGN trong Đồng franc Rwanda
Bạn đã chọn loại tiền tệ BGN và loại tiền mục tiêu Đồng franc Rwanda với số lượng 1000 BGN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Bungari Lev (BGN) và Đồng franc Rwanda (RWF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 BGN (Bungari Lev) sang RWF (Đồng franc Rwanda) ✅ BGN to RWF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bungari Lev (BGN) sang Đồng franc Rwanda (RWF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Bungari Lev ( BGN ) trong Đồng franc Rwanda ( RWF )
So sánh giá của 1000 Bungari Lev ở Đồng franc Rwanda trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 BGN đến RWF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 1000 BGN = 718,907.26096334 RWF | - | - |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 1000 BGN = 717,360.11477762 RWF | -1.54714619 RWF | -0.21520803 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 1000 BGN = 717,360.11477762 RWF | - | - |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 1000 BGN = 720,461.09510086 RWF | +3.10098032 RWF | +0.43227666 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 1000 BGN = 719,424.46043165 RWF | -1.03663467 RWF | -0.14388489 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 1000 BGN = 719,942.40460763 RWF | +0.51794418 RWF | +0.07199424 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 1000 BGN = 716,845.87813620 RWF | -3.09652647 RWF | -0.43010753 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BGN | RWF | |
USD | 1 | 1.0856 | 1.2706 | 0.7332 | 0.0064 | 0.5552 | 0.0008 |
EUR | 0.9212 | 1 | 1.1704 | 0.6754 | 0.0059 | 0.5114 | 0.0007 |
GBP | 0.7871 | 0.8544 | 1 | 0.5771 | 0.0050 | 0.4369 | 0.0006 |
CAD | 1.3639 | 1.4806 | 1.7329 | 1 | 0.0087 | 0.7572 | 0.0011 |
JPY | 156.4810 | 169.8702 | 198.8197 | 114.7310 | 1 | 86.8714 | 0.1209 |
BGN | 1.8013 | 1.9554 | 2.2887 | 1.3207 | 0.0115 | 1 | 0.0014 |
RWF | 1,294.1241 | 1,404.8548 | 1,644.2718 | 948.8444 | 8.2702 | 718.4410 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)
Các quốc gia thanh toán với Đồng franc Rwanda (RWF)
Chuyển đổi Bungari Lev sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bungari Lev sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bungari Lev sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BGN to RWF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bungari Lev đến Đồng franc Rwanda = 718,47.
Bungari Lev | Đồng franc Rwanda |
---|---|
лв 1 | F.Rw 718.47 |
лв 5 | F.Rw 3,592.35 |
лв 10 | F.Rw 7,184.70 |
лв 50 | F.Rw 35,923.49 |
лв 100 | F.Rw 71,846.98 |
лв 250 | F.Rw 179,617.46 |
лв 500 | F.Rw 359,234.92 |
лв 1000 | F.Rw 718,469.85 |
Đồng franc Rwanda | Bungari Lev |
---|---|
F.Rw 100 | лв 0.14 |
F.Rw 500 | лв 0.70 |
F.Rw 1000 | лв 1.39 |
F.Rw 5000 | лв 6.96 |
F.Rw 10000 | лв 13.92 |
F.Rw 25000 | лв 34.80 |
F.Rw 50000 | лв 69.59 |
F.Rw 100000 | лв 139.18 |
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.