Tuesday 28 May 2024
150 BGN đến BND - chuyển đổi tiền tệ Bungari Lev to Đồng Brunei
Bộ chuyển đổi Bungari Lev to Đồng Brunei của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bungari Lev. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Brunei loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Brunei hoặc Bungari Lev để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bungari Lev to Đồng Brunei máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bungari Lev là bao nhiêu đến Đồng Brunei?
150 Bungari Lev =
112,42 Đồng Brunei
1 BGN = 0,749 BND
1 BND = 1,33 BGN
Bungari Lev dĩ nhiên đến Đồng Brunei = 0,749
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BGN trong Đồng Brunei
Bạn đã chọn loại tiền tệ BGN và loại tiền mục tiêu Đồng Brunei với số lượng 150 BGN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 150 Bungari Lev (BGN) và Đồng Brunei (BND) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 150 BGN (Bungari Lev) sang BND (Đồng Brunei) ✅ BGN to BND Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bungari Lev (BGN) sang Đồng Brunei (BND) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 150 Bungari Lev ( BGN ) trong Đồng Brunei ( BND )
So sánh giá của 150 Bungari Lev ở Đồng Brunei trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 150 BGN đến BND | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 150 BGN = 112.416150 BND | - | - |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 150 BGN = 112.317150 BND | -0.000660 BND | -0.088066 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 150 BGN = 112.05150 BND | -0.00177 BND | -0.23652 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 150 BGN = 112.257900 BND | +0.001376 BND | +0.184201 % |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 150 BGN = 112.296750 BND | +0.000259 BND | +0.034608 % |
Mai 23, 2024 | thứ năm | 150 BGN = 112.11150 BND | -0.00123 BND | -0.16496 % |
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 150 BGN = 112.229850 BND | +0.000789 BND | +0.105565 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BGN | BND | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.5549 | 0.7415 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.5112 | 0.6831 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.4382 | 0.5855 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.7587 | 1.0137 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 87.1005 | 116.3760 |
BGN | 1.8020 | 1.9560 | 2.2821 | 1.3181 | 0.0115 | 1 | 1.3361 |
BND | 1.3487 | 1.4640 | 1.7080 | 0.9865 | 0.0086 | 0.7484 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)
Các quốc gia thanh toán với Đồng Brunei (BND)
Chuyển đổi Bungari Lev sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bungari Lev sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bungari Lev sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BGN to BND máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bungari Lev đến Đồng Brunei = 0,749.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.