Thursday 23 May 2024
10 BGN đến COP - chuyển đổi tiền tệ Bungari Lev to Đồng peso Colombia
Bộ chuyển đổi Bungari Lev to Đồng peso Colombia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 23.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bungari Lev. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng peso Colombia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng peso Colombia hoặc Bungari Lev để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bungari Lev to Đồng peso Colombia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bungari Lev là bao nhiêu đến Đồng peso Colombia?
10 Bungari Lev =
21.200,75 Đồng peso Colombia
1 BGN = 2.120,07 COP
1 COP = 0,000472 BGN
Bungari Lev dĩ nhiên đến Đồng peso Colombia = 2.120,07
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BGN trong Đồng peso Colombia
Bạn đã chọn loại tiền tệ BGN và loại tiền mục tiêu Đồng peso Colombia với số lượng 10 BGN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Bungari Lev (BGN) và Đồng peso Colombia (COP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 BGN (Bungari Lev) sang COP (Đồng peso Colombia) ✅ BGN to COP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bungari Lev (BGN) sang Đồng peso Colombia (COP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Bungari Lev ( BGN ) trong Đồng peso Colombia ( COP )
So sánh giá của 10 Bungari Lev ở Đồng peso Colombia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 BGN đến COP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 23, 2024 | thứ năm | 10 BGN = 21,200.747350 COP | - | - |
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 10 BGN = 21,221.504560 COP | +2.075721 COP | +0.097908 % |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 10 BGN = 21,244.847410 COP | +2.334285 COP | +0.109996 % |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 10 BGN = 21,209.116290 COP | -3.573112 COP | -0.168187 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 10 BGN = 21,162.921170 COP | -4.619512 COP | -0.217808 % |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 10 BGN = 21,291.45230 COP | +12.85311 COP | +0.60734 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 10 BGN = 21,259.13660 COP | -3.23157 COP | -0.15178 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BGN | COP | |
USD | 1 | 1.0830 | 1.2729 | 0.7310 | 0.0064 | 0.5534 | 0.0003 |
EUR | 0.9233 | 1 | 1.1753 | 0.6749 | 0.0059 | 0.5110 | 0.0002 |
GBP | 0.7856 | 0.8509 | 1 | 0.5743 | 0.0050 | 0.4348 | 0.0002 |
CAD | 1.3680 | 1.4816 | 1.7413 | 1 | 0.0087 | 0.7571 | 0.0004 |
JPY | 156.7598 | 169.7785 | 199.5365 | 114.5918 | 1 | 86.7561 | 0.0409 |
BGN | 1.8069 | 1.9570 | 2.3000 | 1.3209 | 0.0115 | 1 | 0.0005 |
COP | 3,829.6500 | 4,147.6953 | 4,874.6850 | 2,799.4825 | 24.4300 | 2,119.4552 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)
Các quốc gia thanh toán với Đồng peso Colombia (COP)
Chuyển đổi Bungari Lev sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bungari Lev sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bungari Lev sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BGN to COP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bungari Lev đến Đồng peso Colombia = 2.120,07.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.