Thursday 02 May 2024

10 BGN đến IDR - chuyển đổi tiền tệ Bungari Lev to Đồng Rupi Indonesia

Bộ chuyển đổi Bungari Lev to Đồng Rupi Indonesia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bungari Lev. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Rupi Indonesia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Rupi Indonesia hoặc Bungari Lev để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Bungari Lev to Đồng Rupi Indonesia máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bungari Lev là bao nhiêu đến Đồng Rupi Indonesia?

Amount
From
To

10 Bungari Lev =

88.495,58 Đồng Rupi Indonesia

1 BGN = 8.849,56 IDR

1 IDR = 0,000113 BGN

Bungari Lev đến Đồng Rupi Indonesia conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 10:50:12 GMT+2 2 tháng 5, 2024

Bungari Lev dĩ nhiên đến Đồng Rupi Indonesia = 8.849,56

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi BGN trong Đồng Rupi Indonesia

Bạn đã chọn loại tiền tệ BGN và loại tiền mục tiêu Đồng Rupi Indonesia với số lượng 10 BGN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10 Bungari Lev (BGN) và Đồng Rupi Indonesia (IDR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10 BGN (Bungari Lev) sang IDR (Đồng Rupi Indonesia) ✅ BGN to IDR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bungari Lev (BGN) sang Đồng Rupi Indonesia (IDR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10 Bungari Lev ( BGN ) trong Đồng Rupi Indonesia ( IDR )

So sánh giá của 10 Bungari Lev ở Đồng Rupi Indonesia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10 BGN đến IDR Thay đổi Thay đổi %
Mai 2, 2024 thứ năm 10 BGN = 88,335.67970 IDR - -
Mai 1, 2024 Thứ Tư 10 BGN = 88,776.581320 IDR +44.090162 IDR +0.499121 %
April 30, 2024 Thứ ba 10 BGN = 89,004.686740 IDR +22.810542 IDR +0.256943 %
April 29, 2024 Thứ hai 10 BGN = 88,668.88310 IDR -33.58036 IDR -0.37729 %
April 28, 2024 chủ nhật 10 BGN = 88,840.063460 IDR +17.118036 IDR +0.193056 %
April 27, 2024 Thứ bảy 10 BGN = 88,869.230390 IDR +2.916693 IDR +0.032831 %
April 26, 2024 Thứ sáu 10 BGN = 88,915.718230 IDR +4.648784 IDR +0.052310 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBGNIDR
USD11.07061.25070.73010.00650.54720.0001
EUR0.934111.16830.68190.00610.51110.0001
GBP0.79960.856010.58370.00520.43750.0000
CAD1.36981.46641.713210.00890.74950.0001
JPY153.7855164.6351192.3401112.2727184.15090.0095
BGN1.82751.95642.28571.33420.011910.0001
IDR16,112.750017,249.510020,152.273211,763.2780104.77428,816.84561

Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)

Các quốc gia thanh toán với Đồng Rupi Indonesia (IDR)

Chuyển đổi Bungari Lev sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


BGN to IDR máy tính tỷ giá hối đoái

Bungari Lev là đơn vị tiền tệ trong Bulgaria. Đồng Rupi Indonesia là đơn vị tiền tệ trong Indonesia. Biểu tượng cho BGN là лв. Biểu tượng cho IDR là Rp. Tỷ giá cho Bungari Lev được cập nhật lần cuối vào Mai 02, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Đồng Rupi Indonesia được cập nhật lần cuối vào Mai 02, 2024. BGN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. IDR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Bungari Lev đến Đồng Rupi Indonesia = 8.849,56.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.