Wednesday 01 May 2024
BGN đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Bungari Lev to euro
Bộ chuyển đổi Bungari Lev to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bungari Lev. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Bungari Lev để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bungari Lev to euro máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bungari Lev là bao nhiêu đến euro?
1 Bungari Lev =
0,512 euro
1 BGN = 0,512 EUR
1 EUR = 1,95 BGN
Bungari Lev dĩ nhiên đến euro = 0,512
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BGN trong euro
Bạn đã chọn loại tiền tệ BGN và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 1 BGN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Bungari Lev (BGN) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi BGN (Bungari Lev) sang EUR (euro) ✅ BGN to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bungari Lev (BGN) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Bungari Lev ( BGN ) trong euro ( EUR )
So sánh giá của 1 Bungari Lev ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BGN đến EUR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 BGN = 0.511883 EUR | - | - |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 BGN = 0.511566 EUR | -0.000317 EUR | -0.061928 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 BGN = 0.510746 EUR | -0.000820 EUR | -0.160292 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 BGN = 0.511091 EUR | +0.000345 EUR | +0.067548 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 BGN = 0.511258 EUR | +0.000167 EUR | +0.032675 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 BGN = 0.511344 EUR | +0.000086 EUR | +0.016821 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 BGN = 0.511199 EUR | -0.000145 EUR | -0.028357 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BGN | |
USD | 1 | 1.0679 | 1.2488 | 0.7261 | 0.0063 | 0.5455 |
EUR | 0.9364 | 1 | 1.1693 | 0.6799 | 0.0059 | 0.5108 |
GBP | 0.8008 | 0.8552 | 1 | 0.5814 | 0.0051 | 0.4368 |
CAD | 1.3773 | 1.4709 | 1.7200 | 1 | 0.0087 | 0.7513 |
JPY | 157.6450 | 168.3549 | 196.8643 | 114.4590 | 1 | 85.9979 |
BGN | 1.8331 | 1.9577 | 2.2892 | 1.3310 | 0.0116 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Chuyển đổi Bungari Lev sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bungari Lev sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bungari Lev sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BGN to EUR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bungari Lev đến euro = 0,512.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.