Thursday 02 May 2024

100000 IDR đến BGN - chuyển đổi tiền tệ Đồng Rupi Indonesia to Bungari Lev

Bộ chuyển đổi Đồng Rupi Indonesia to Bungari Lev của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Rupi Indonesia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bungari Lev loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bungari Lev hoặc Đồng Rupi Indonesia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đồng Rupi Indonesia to Bungari Lev máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Rupi Indonesia là bao nhiêu đến Bungari Lev?

Amount
From
To

100000 Đồng Rupi Indonesia =

11,30 Bungari Lev

1 IDR = 0,000113 BGN

1 BGN = 8.849,56 IDR

Đồng Rupi Indonesia đến Bungari Lev conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 10:50:13 GMT+2 2 tháng 5, 2024

Đồng Rupi Indonesia dĩ nhiên đến Bungari Lev = 0,000113

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi IDR trong Bungari Lev

Bạn đã chọn loại tiền tệ IDR và loại tiền mục tiêu Bungari Lev với số lượng 100000 IDR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 100000 Đồng Rupi Indonesia (IDR) và Bungari Lev (BGN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 100000 IDR (Đồng Rupi Indonesia) sang BGN (Bungari Lev) ✅ IDR to BGN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Rupi Indonesia (IDR) sang Bungari Lev (BGN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 100000 Đồng Rupi Indonesia ( IDR ) trong Bungari Lev ( BGN )

So sánh giá của 100000 Đồng Rupi Indonesia ở Bungari Lev trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 100000 IDR đến BGN Thay đổi Thay đổi %
Mai 2, 2024 thứ năm 100000 IDR = 11.32045402 BGN - -
Mai 1, 2024 Thứ Tư 100000 IDR = 11.26423191 BGN -0.00000056 BGN -0.49664181 %
April 30, 2024 Thứ ba 100000 IDR = 11.23536340 BGN -0.00000029 BGN -0.25628473 %
April 29, 2024 Thứ hai 100000 IDR = 11.27791357 BGN +0.00000043 BGN +0.37871644 %
April 28, 2024 chủ nhật 100000 IDR = 11.25618286 BGN -0.00000022 BGN -0.19268374 %
April 27, 2024 Thứ bảy 100000 IDR = 11.25248858 BGN -0.00000004 BGN -0.03282005 %
April 26, 2024 Thứ sáu 100000 IDR = 11.24660544 BGN -0.00000006 BGN -0.05228304 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBGNIDR
USD11.07061.25070.73010.00650.54720.0001
EUR0.934111.16830.68190.00610.51110.0001
GBP0.79960.856010.58370.00520.43750.0000
CAD1.36981.46641.713210.00890.74950.0001
JPY153.7855164.6351192.3401112.2727184.15090.0095
BGN1.82751.95642.28571.33420.011910.0001
IDR16,112.750017,249.510020,152.273211,763.2780104.77428,816.84561

Các quốc gia thanh toán với Đồng Rupi Indonesia (IDR)

Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)

Chuyển đổi Đồng Rupi Indonesia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


IDR to BGN máy tính tỷ giá hối đoái

Đồng Rupi Indonesia là đơn vị tiền tệ trong Indonesia. Bungari Lev là đơn vị tiền tệ trong Bulgaria. Biểu tượng cho IDR là Rp. Biểu tượng cho BGN là лв. Tỷ giá cho Đồng Rupi Indonesia được cập nhật lần cuối vào Mai 02, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Bungari Lev được cập nhật lần cuối vào Mai 02, 2024. IDR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. BGN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đồng Rupi Indonesia đến Bungari Lev = 0,000113.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.